来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
synder.
tội nhân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
synder!
- nhục nhã. - tội đồ! con điếm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for dine synder.
vì tội lỗi của mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... ogforladosvore synder.
"... hãy ban phước lành cho chúng con, xá tội... "... và tha thứ cho những lỗi lầm của chúng con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- faderens synder...
"tội lỗi người cha".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
jeg er en synder.
tôi cũng là một tội đồ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- for fædrenes synder.
- vì tội lỗi của người cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle synder er tilgivet...
hết. mọi tội lỗi đều được tha thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
skal hans synder forlades?
có nên tha thứ mọi tội lỗi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fortæl mig dine synder.
hãy kể cho cha tội lỗi của con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- for menneskehedens synder, amen.
vì tội lỗi của nhân loại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en synder står foran jer.
một tội nhân đang đứng trước mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hans synder undskylder ikke deres.
tội của người đó cũng không thể dung thứ tội của người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
faderens synder, er sønnens synder.
tội ác của người cha cũng là tội ác của người con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
had vækker splid, kærlighed skjuler alle synder.
sự ghen ghét xui điều cãi lộn; song lòng thương yêu lấp hết các tội phạm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- det er en synd.
Đó là một tội lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: