来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
telefon
Điện thoại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
telefon.
- g#236; v#7853;y? - c#243; #273;i#7879;n tho#7841;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
telefon:
mũ:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
telefon kort
card điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
far, telefon.
là chú needles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-flot telefon.
và tôi đang gửi bằng chứng. - Điện thoại đẹp thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
telefon (hjem)
Äiá»n thoại:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
-telefon, far!
bố, có điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hendes telefon.
Điện thoại, tin nhắn của nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brian, telefon.
brian, điện thoại của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gabis telefon.
chào, là gabi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- undskyld, telefon.
xin lỗi , anh có điện thoại .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
craven's telefon.
Điện thoại của craven đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mark o'brien telefon.
nhà mark o'brien đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sætte telefonen!
- bỏ điện thoại xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: