来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
den første dag skal i tage eder smukke træfrugter, palmegrene og kviste af løvtræer og vidjer fra bækkene og i syv dage være glade for herren eders guds Åsyn.
bữa thứ nhất, các ngươi phải lấy trái cây tốt, tàu chà là, nhành cây rậm, và cây dương liễu, rồi vui mừng trong bảy ngày trước mặt giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og de skjulte hele jordens overflade, så jorden blev sort af dem, og de opåd alt, hvad der voksede i landet, og alle træfrugter, alt, hvad haglen havde levnet, og der blev intet grønt tilbage på træerne eller på markens urter i hele Ægypten.
cào cào bao phủ khắp mặt đất của cả xứ, và xứ thành ra tối tăm, cắn xả các rau cỏ ngoài đồng cùng trái cây mà mưa đá còn chừa lại; trong khắp xứ Ê-díp-tô chẳng còn chút xanh tươi chi cho cây cối hay là cho cỏ rau ở ngoài đồng ruộng nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: