您搜索了: troløsheden (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

troløsheden

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

da samlede sig omkring mig alle de, der bævede for israels guds ord mod troløsheden hos dem, der havde været i landflygtighed; og jeg sad i stum smerte til aftenafgrødeofferets tid.

越南语

những người vâng kỉnh các lời phán Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đều hiệp lại chung quanh ta, sợ hãi về tội trọng của các người đã bị bắt làm phu tù được về có phạm; còn ta ngồi kinh-hoảng cho đến khi dâng của lễ buổi chiều.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er meget troløs, mr. han.

越南语

tôi là người không mấy tin cậy, ông hán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,749,877 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認