来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da samlede sig omkring mig alle de, der bævede for israels guds ord mod troløsheden hos dem, der havde været i landflygtighed; og jeg sad i stum smerte til aftenafgrødeofferets tid.
những người vâng kỉnh các lời phán Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đều hiệp lại chung quanh ta, sợ hãi về tội trọng của các người đã bị bắt làm phu tù được về có phạm; còn ta ngồi kinh-hoảng cho đến khi dâng của lễ buổi chiều.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jeg er meget troløs, mr. han.
tôi là người không mấy tin cậy, ông hán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: