您搜索了: tusind (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

tusind?

越南语

- ngàn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

丹麦语

- tusind.

越南语

- 1 triệu $.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- tusind?

越南语

- năm ngàn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tusind tak

越南语

cám ơn cậu rất nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

100 tusind.

越南语

100, 100 ngàn. 100 ngàn... 150 ngàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tusind tak!

越南语

cảm ơn nhé!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- 150 tusind.

越南语

150.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

丹麦语

- tusind tak!

越南语

Ồ, cảm ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hundrede tusind.

越南语

100,000.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tak. tusind tak.

越南语

cám ơn ông, cám ơn ông rất nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tak. tusind tak!

越南语

cám ơn, cám ơn ông rất nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- tolv. - tolv tusind?

越南语

- 12 - 12 ngàn hử ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tusind, tusind tak!

越南语

cảm ơn, cảm ơn anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- 250 tusind. 250 tusind...

越南语

tôi có 250 ngàn... 250 ngàn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- tusinde tak.

越南语

- cảm ơn anh nhiều lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,013,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認