您搜索了: tyngdekraft (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

tyngdekraft

越南语

trọng lực

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tid. tyngdekraft.

越南语

không gian, thời gian, trọng lực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

aktiverer tyngdekraft.

越南语

tắt đông cơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tyngdekraft (gl) name

越南语

trọng trường (gl) name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

her jordens tyngdekraft.

越南语

trái đất .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

2d rumskydespil med tyngdekraft

越南语

trò chơi bắn súng không gian hai chiều với lực hấp dẫn

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der er ingen tyngdekraft.

越南语

ở dó không có lực hấp dẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tyngdekraft, du er min ven.

越南语

trọng lực là bạn của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

1,3 gange jordens tyngdekraft.

越南语

130% trọng lực trên trái Đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den svage tyngdekraft vil gøre dig slap.

越南语

trọng lực yếu thế này sẽ làm cậu trở nên mềm yếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

er der problemer med jordens tyngdekraft?

越南语

- có vấn đề gì với lực hút trái đất à? - gì cơ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kan ikke få jer til at falde uden tyngdekraft.

越南语

- không có trọng lực thì tôi làm sao được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er centrifugalkraft, tyngdekraft og potentiel energi.

越南语

cháu có lực li tâm.. lực trọng trường, năng lượng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvordan får jeg jer til at falde uden tyngdekraft?

越南语

làm sao thả các cậu xuống khi không có trọng lực đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han slukkede for den kunstige tyngdekraft undtagen herinde.

越南语

cậu ta đã tắt trọng lực nhân tạo, ở tất cả mọi nơi ngoại trừ trong đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jordens tyngdekraft er svagere, men atmosfæren er sundere.

越南语

trọng lực của trái đất yếu hơn, nhưng khí quyển của nó lại bổ dưỡng hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det var ikke svært. det er med vanvid som med tyngdekraft.

越南语

không khó lắm đâu mày biết đấy, sự điên rồ ...giống như là sức hút vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

planetens tyngdekraft vil gøre vores tid langsommere i forhold til jordens.

越南语

lực hấp dẫn quanh đó sẽ khiến thời gian của ta chậm so với trái đất. ...một cách rõ rệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den samlede masses tyngdekraft bliver stærkere end de enkelte atomers elektromagnetiske kraft og kollapser.

越南语

với 1 sự sụp hấp dẫn. các lực hấp dẫn của ngôi sao có khối lượng lớn sẽ vượt qua các lực điện từ của các hạt nhân nguyên tử độc lập, và bị vỡ vụn từ bên trong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men thorn industries' fremtid ligger ikke kun inden for solenergi, skiferolie og tyngdekraft.

越南语

nhưng tương lai của hãng thorn không chỉ nằm ở lãnh vực quang năng, ở dầu thô, và ở trọng trường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,563,388 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認