来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det var, som om de udrensede de svage.
60 triệu người trung quốc đã bị sát hại chỉ trong 3 ngày như họ chọn lựa lợn con vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den aften ryddede jeg kalenderen og udrensede kroppen for alt hvad der kunne lave ged i min rus.
nên tối hôm đó, tôi thay đổi mọi kế hoạch và lọc khỏi cơ thể những thứ có thể ảnh hưởng đến độ "phê".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
da vi indså, de var mere besvær end de var værd udrensede vi vores menneskelige allierede beslaglagde derefter boyle ministries, inc.
nhận ra họ là vấn đề hơn là giá trị họ có, bọn tôi thanh trừng những đồng minh của con người, sau đó trưng dụng buddy boyle, dùng từ từ,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: