您搜索了: uforkrænkelige (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

uforkrænkelige

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

men hjertets skjulte menneske med den sagtmodige og stille Ånds uforkrænkelige prydelse, hvilket er meget kosteligt for gud.

越南语

nhưng hãy tìm kiếm sự trang sức bề trong giấu ở trong lòng, tức là sự tinh sạch chẳng hư nát của tâm thần dịu dàng im lặng, ấy là giá quí trước mặt Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men evighedens konge, den uforkrænkelige, usynlige, eneste gud være pris og Ære i evighedernes evigheder! amen.

越南语

nguyền xin sự tôn quí, vinh hiển đời đời vô cùng về nơi vua muôn đời, không hề hư nát, không thấy được, tức là Ðức chúa trời có một mà thôi! a-men.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

i et nu, i et Øjeblik, ved den sidste basun; thi basunen skal lyde, og de døde skulle oprejses uforkrænkelige, og vi skulle forvandles.

越南语

trong giây phút, trong nháy mắt, lúc tiếng kèn chót; vì kèn sẽ thổi, kẻ chết đều sống lại được không hay hư nát, và chúng ta đều sẽ biến hóa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dem, som med udholdenhed i god gerning søge Ære og hæder og uforkrænkelighed, et evigt liv;

越南语

ai bền lòng làm lành, tìm sự vinh hiển, sự tôn trọng và sự chẳng hề chết, thì báo cho sự sống đời đời;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,070,352 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認