来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
men hjertets skjulte menneske med den sagtmodige og stille Ånds uforkrænkelige prydelse, hvilket er meget kosteligt for gud.
nhưng hãy tìm kiếm sự trang sức bề trong giấu ở trong lòng, tức là sự tinh sạch chẳng hư nát của tâm thần dịu dàng im lặng, ấy là giá quí trước mặt Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men evighedens konge, den uforkrænkelige, usynlige, eneste gud være pris og Ære i evighedernes evigheder! amen.
nguyền xin sự tôn quí, vinh hiển đời đời vô cùng về nơi vua muôn đời, không hề hư nát, không thấy được, tức là Ðức chúa trời có một mà thôi! a-men.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
i et nu, i et Øjeblik, ved den sidste basun; thi basunen skal lyde, og de døde skulle oprejses uforkrænkelige, og vi skulle forvandles.
trong giây phút, trong nháy mắt, lúc tiếng kèn chót; vì kèn sẽ thổi, kẻ chết đều sống lại được không hay hư nát, và chúng ta đều sẽ biến hóa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dem, som med udholdenhed i god gerning søge Ære og hæder og uforkrænkelighed, et evigt liv;
ai bền lòng làm lành, tìm sự vinh hiển, sự tôn trọng và sự chẳng hề chết, thì báo cho sự sống đời đời;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: