您搜索了: uhøflige (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

uhøflige

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

hvor er vi uhøflige.

越南语

- thật thô lỗ. Đây là dale. - Đừng có nói tên tớ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

endnu uhøflige krybning.

越南语

một kẻ kinh tởm khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvor er vi dog uhøflige.

越南语

thật bất lịch sự. nhưng tại chúng tôi thật xúc động...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nu, hvem der bliver uhøflige?

越南语

thế thì ai thô lỗ nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er ked af det. jeg bliver uhøflige.

越南语

tôi xin lỗi, tôi thật vô ý vô tứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad siger han? han siger du være uhøflige.

越南语

Ông ta nói rằng anh thật khiếm nhã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja, det kunne jeg se på den uhøflige måde, i kom ind på.

越南语

Ừ, tôi có thể đoán ra qua thái độ thô lỗ của cô cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

inviterer du os indenfor, eller er vi nødt til at være uhøflige?

越南语

có cho bọn tôi vào không hay để bọn tôi xông vào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"tak skal du have." "det var så lidt, din uhøflige røvbanan."

越南语

"cảm ơn, anh bạn."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

du skulle bare vide.... selvom jeg overså at det var det mest uhøflige jeg nogensinde har været udsat for!

越南语

Đúng, nhưng cậu luôn cố gắng tự mình làm vấn đề trở nên nghiêm trọng, và đôi khi cậu thoát ra tốt hơn cậu mắc vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det var et uhøfligt spørgsmål.

越南语

hay đã phản bội cô ấy? Đó là một câu hỏi rất khiếm nhã đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,541,094 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認