来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ve eder, i skriftkloge og farisæere, i hyklere! thi i rense det udvendige af bægeret og fadet; men indvendigt ere de fulde af rov og umættelighed.
khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi rửa bề ngoài chén và mâm, nhưng ở trong thì đầy dẫy sự ăn cướp cùng sự quá độ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bridgetjones, umættelig sexgudinde... med uartig mand mellem sine ben.
con yêu, nếu mẹ vào trong với cái quần lót tròng lên đầu... ông ấy sẽ không để ý mẹ đã tốn 35 năm cuộc đời để dọn dẹp nhà cửa cho ông ấy... giặt đồ cho ông ấy, nuôi con cho ông ấy con cũng là con của mẹ mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: