来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- nej, knapperne er urørte.
không, không, không. nút bị rít, khó dùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvad hvis jeg siger alle pigerne var urørte?
và nếu tôi nói cho các người biết là tất cả ngoại trừ cô gái điếm đều chết còn nguyên trinh bạch thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
så skal i svare: det er påskeoffer for herren, fordi han gik israeliternes huse forbi i Ægypten, dengang han slog Ægypterne, men lod vore huse urørte!" da bøjede folket sig og tilbad.
hãy đáp rằng: Ấy là của tế lễ vượt-qua của Ðức giê-hô-va, vì khi ngài hành hại xứ Ê-díp-tô thì ngài đi vượt qua các nhà dân y-sơ-ra-ên, và cứu nhà chúng ta đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- og i gamle bens kranie, urørt af genier, - er disse tre fordybninger fundet i det vigtigste område, som er tilknyttet
và trong hộp sọ của ben, dưới tác động của gen, ba vết trũng này nằm ở vị trí gắn liền với
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: