来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
at gudløses jubel er kort og vanhelliges glæde stakket?
thì sự thắng hơn của kẻ ác không có lâu, và sự vui mừng của kẻ vô đạo chỉ một lúc mà thôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
så går det enhver, der glemmer gud, en vanhelliges håb slår fejl:
Ðường lối kẻ quên Ðức chúa trời là như vậy: sự trông cậy kẻ không kính sợ Ðức chúa trời sẽ hư mất;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
thi hvad er den vanhelliges håb, når gud bortskærer og kræver hans sjæl?
dầu kẻ ác được tài sản, Ðức chúa trời cất lấy linh hồn nó đi; vậy, sự trông cậy kẻ ác là gì?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jeg henter de værste af folkene, og de skal tage husene i eje; jeg gør ende på de mægtiges stolthed, og deres helligdomme skal vanhelliges.
ta sẽ đem những kẻ rất hung ác trong các dân ngoại đến để choán lấy nhà chúng nó; ta sẽ làm cho sự kiêu ngạo của kẻ mạnh tắt đi; các nơi thánh của nó sự bị ô uế.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de kom for at vanhellige en livsstil.
chúng đến đẻ xúc phạm cả một cách sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: