您搜索了: vejrudsigten (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

vejrudsigten.

越南语

tôi biết dự báo thời tiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vejrudsigten, sir.

越南语

"thời tiết ôn hòa ở vùng đông nam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

hvad med vejrudsigten?

越南语

Ồ, còn báo cáo thời tiết thì sao? Ồ, phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg har set vejrudsigten.

越南语

mẹ kiểm tra rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

har du set vejrudsigten?

越南语

anh xem bản tin thời tiết chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vil i kende vejrudsigten?

越南语

có muốn biết dự đoán không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du kan færdiggøre vejrudsigten.

越南语

anh có thể tiếp tục bản báo cáo thời tiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tror selvfølgelig på...vejrudsigten.

越南语

tất nhiên là tin... cô ấy rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vejrudsigten for hill valley lørdag aften.

越南语

thời tiết hill valley tối thứ 7 này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og får deb til at stå med siden til under vejrudsigten.

越南语

công việc của anh là đăng những dòng tweet trong ngày và bảo dep nghiêng sang một bên trong chương trình dự báo thời tiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi sender nu, så du må lave vejrudsigten i direkte tv.

越南语

chúng ta đang trực tiếp. cô sẽ phải đọc thời tiết sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det gør hr. o'shaughnessy... nårjeg giver ham vejrudsigten.

越南语

o'shaughnessy đưa tôi khi tôi đưa cho hắn bản báo cáo thời tiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg mødtes bare med hr. o'shaughnessy... og gav ham vejrudsigten.

越南语

tôi chỉ nói với ông o'shaughnessy bản báo cáo thời tiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vejrudsigten siger, at der er en kraftig storm under opsejling derude.

越南语

dự báo thời tiết nói có 1 cơn bão lớn ngoài khơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vejrudsigten byder på kraftige byger over fuji tillige med hård vind og mulighed for tåge fra bjerget.

越南语

dự báo sẽ có mưa lớn liên tục... tại fuji hôm nay, cùng với gió mạnh, và đôi lúc có sương mù... thổi xuống từ dãy núi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

" hej dette er gabrielle marquez solis, når jeg er i las colinas, for jeg vejrudsigten fra kyap"

越南语

"hi. Đây là gabrielle marquez solis, và khi tôi sống ở las colinas, tôi nhận được bản tin gia đình từ kyap."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

her er det vejrudsigten på mighty 690. jeg siger jer, at vejret i palm beach er utroligt, årstiden taget i betragtning.

越南语

Đây là dự báo thời tiết mighty 690 forecast, hãy để tôi nói cho các bạn thời tiết của palm beach, vào thời điểm này quả không thể tin được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg tjekker vejrudsigt på den.

越南语

mấy ông im lặng để hắn làm được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,822,215 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認