来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det er vietnameser-jesus.
Đó là chúa của người việt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bøllerne overfaldt en vietnameser.
hai con quái vật đó tấn công 1 người việt. tôi nghĩ, bởi vì chúng ta đang ở đất nước họ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lede efter en vietnameser, der hedder phil.
chắc đi kiếm một người việt tên là phil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tror han var vietnameser, det var med et p-h.
chắc hắn là người việt nam, với chữ p-h.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er meget svært at finde en vietnameser, der hedder charlie.
"rất khó để tìm ra một người việt tên là charlie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
da jeg ringede til vores kontakt i saigon, sagde han, at vietnameserne først fandt vore søfolk for tre timer siden.
khi tôi gọi cho người liên lạc của tôi ở sài gòn, anh ta nói người việt nam... vừa mới tìm thấy người của ta mới 3 giờ trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: