您搜索了: akin (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

akin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

gusto mo sumama ka sa akin

越南语

gusto mo hindi kasya sakin maliit

最后更新: 2020-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at kanilang niluluwalhati ang dios sa akin.

越南语

vậy thì, các hội đó vì cớ tôi khen ngợi Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

magsikap kang pumarini na madali sa akin:

越南语

hãy cố gắng đến cùng ta cho kíp;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at sinabi niya, dalhin ninyo rito sa akin.

越南语

ngài phán rằng: hãy đem đây cho ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ito ang aking pagsasanggalang sa mga nagsisiyasat sa akin.

越南语

Ấy là lẽ binh vực của tôi đối với kẻ kiện cáo mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at ang panginoon ay nagsalita sa akin, na sinasabi,

越南语

Ðức giê-hô-va có phán cùng ta mà rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang napopoot sa akin ay napopoot din naman sa aking ama.

越南语

kẻ nào ghét ta cũng ghét cha ta nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at ang salita ng panginoon ay dumating sa akin, na nagsasabi,

越南语

có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at mapalad ang sinomang hindi makasumpong ng anomang katitisuran sa akin.

越南语

phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ako'y sa aking sinisinta, at ang kaniyang nasa ay sa akin.

越南语

tôi thuộc về lương nhơn tôi, sự ước ao người hướng về tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ako ang nagpapatotoo sa akin din, at ang amang nagsugo sa akin ay nagpapatotoo sa akin.

越南语

ta tự làm chứng cho ta, và cha là Ðấng đã sai ta đến cũng làm chứng cho ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

abang tao ako! sino ang magliligtas sa akin sa katawan nitong kamatayan?

越南语

khốn nạn cho tôi! ai sẽ cứu tôi thoát khỏi thân thể hay chết nầy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang akin bang tibay ay tibay ng mga bato? o ang akin bang laman ay tanso?

越南语

sức tôi há là sức đá sao? thịt tôi há dễ là đồng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

sapagka't sa ganang akin ang mabuhay ay si cristo, at ang mamatay ay pakinabang.

越南语

vì Ðấng christ là sự sống của tôi, và sự chết là điều ích lợi cho tôi vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ako ang mabuting pastor; at nakikilala ko ang sariling akin, at ang sariling akin ay nakikilala ako,

越南语

ta là người chăn chiên hiền lành, ta quen chiên ta, và chiên ta quen ta,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

sapagka't bawa't hayop sa gubat ay akin, at ang hayop sa libong burol.

越南语

vì hết thảy thú rừng đều thuộc về ta, các bầy súc vật tại trên ngàn núi cũng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

iyong nakita ito, oh panginoon; huwag kang tumahimik, oh panginoon, huwag kang lumayo sa akin.

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! ngài đã thấy điều ấy, xin chớ làm thinh: chúa ôi! chớ dan xa tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at kayo'y magsisitawag sa akin, at kayo'y magsisiyaon at magsisidalangin sa akin, at aking didinggin kayo.

越南语

bấy giờ các ngươi sẽ kêu cầu ta, sẽ đi và cầu nguyện ta, và ta sẽ nhậm lời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,792,051 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認