您搜索了: ikaluluwalhati (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

ikaluluwalhati

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

at igagawa mo ng mga banal na kasuutan si aarong iyong kapatid sa ikaluluwalhati at ikagaganda.

越南语

ngươi hãy chế bộ áo thánh cho a-rôn, anh ngươi, để người được vinh hiển trang sức.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at upang ipahayag ng lahat ng mga dila na si jesucristo ay panginoon, sa ikaluluwalhati ng dios ama.

越南语

và mọi lưỡi thảy đều xưng jêsus christ là chúa, mà tôn vinh Ðức chúa trời, là Ðức chúa cha.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at sinabi niya sa akin, ikaw ay aking lingkod; israel, na siyang aking ikaluluwalhati.

越南语

ngài phán cùng ta rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, ta sẽ được sáng danh bởi ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

na mangapuspos ng bunga ng kabanalan, na ito'y sa pamamagitan ni jesucristo, sa ikaluluwalhati at ikapupuri ng dios.

越南语

được đầy trái công bình đến bởi Ðức chúa jêsus christ, làm cho sáng danh và khen ngợi Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

kaya kung kayo'y nagsisikain man, o nagsisiinom man o anoman ang inyong ginagawa, gawin ninyo ang lahat sa ikaluluwalhati ng dios.

越南语

vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Ðức chúa trời mà làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at iyong igagawa ang mga anak ni aaron ng mga kasuutan, at iyong igagawa sila ng mga pamigkis, at iyong igagawa sila ng mga tiara sa ikaluluwalhati at ikagaganda.

越南语

ngươi cũng hãy chế cho các con trai a-rôn áo lá, đai và mũ, hầu cho họ được vinh hiển và trang sức.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ipinahahayag ko alangalang sa ikaluluwalhati ninyo, mga kapatid, na taglay ko kay cristo jesus na panginoon natin na araw-araw ay nasa panganib ng kamatayan ako.

越南语

hỡi anh em, tôi chết hằng ngày, thật cũng như anh em là sự vinh hiển cho tôi trong Ðức chúa jêsus christ, là chúa chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

sapagka't ang lahat ng mga bagay ay dahil sa inyo, upang ang biyaya na pinarami sa pamamagitan ng marami, ay siyang magpasagana ng pagpapasalamat sa ikaluluwalhati ng dios.

越南语

bởi chưng mọi điều đó xảy đến vì cớ anh em, hầu cho ân điển rải ra cách dư dật, khiến sự tạ ơn nơi nhiều người hơn cũng dư dật, mà thêm vinh hiển cho Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ang hari ay nagsalita, at nagsabi, hindi baga ito ang dakilang babilonia na aking itinayo na pinaka tahanang hari, sa pamamagitan ng lakas ng aking kapangyarihan at sa ikaluluwalhati ng aking kamahalan?

越南语

thì cất tiếng mà nói rằng: Ðây chẳng phải là ba-by-lôn lớn mà ta đã dựng, bởi quyền cao cả ta, để làm đế đô ta, và làm sự vinh hiển oai nghi của ta sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at hindi lamang gayon, kundi siya naman ang inihalal ng mga iglesia na maglakbay na kasama namin tungkol sa biyayang ito, na pinangangasiwaan namin sa ikaluluwalhati ng panginoon, at upang ipamalas ang aming sikap:

越南语

vả lại, người đã được các hội thánh chọn lựa, để làm bạn đi đường cùng chúng tôi trong việc nhơn đức nầy, là việc chúng tôi làm trọn để tỏ vinh hiển chính mình chúa ra, và để làm chứng về ý tốt của chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

hindi namin ipinagkakapuring muli ang aming sarili sa inyo, kundi binibigyan namin kayo ng dahilan na ikaluluwalhati ninyo dahil sa amin, upang kayo'y mangagkaroon ng maisasagot sa mga nagpapaluwalhati sa anyo, at hindi sa puso.

越南语

chúng tôi chẳng lại phô mình cùng anh em, nhưng muốn trao cho anh em cái dịp khoe mình về chúng tôi, đặng anh em có thể đối đáp lại cùng những kẻ chỉ khoe mình về bề ngoài, mà không về sự trong lòng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

nguni't pagkarinig ni jesus nito, ay sinabi niya, ang sakit na ito'y hindi sa ikamamatay, kundi sa ikaluluwalhati ng dios, upang ang anak ng dios ay luwalhatiin sa pamamagitan niyaon.

越南语

Ðức chúa jêsus vừa nghe lời đó, bèn phán rằng: bịnh nầy không đến chết đâu, nhưng vì sự vinh hiển của Ðức chúa trời, hầu cho con Ðức chúa trời bởi đó được sáng danh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,097,325 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認