您搜索了: ikapupuri (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

ikapupuri

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

sa ikapupuri ng kaluwalhatian ng kaniyang biyaya, na sa atin ay ipinagkaloob na masagana sa minamahal:

越南语

để khen ngợi sự vinh hiển của ân điển ngài đã ban cho chúng ta cách nhưng không trong con yêu dấu của ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

na mangapuspos ng bunga ng kabanalan, na ito'y sa pamamagitan ni jesucristo, sa ikaluluwalhati at ikapupuri ng dios.

越南语

được đầy trái công bình đến bởi Ðức chúa jêsus christ, làm cho sáng danh và khen ngợi Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

na siyang patotoo sa ating mana, hanggang sa ikatutubos ng sariling pag-aari ng dios, sa ikapupuri ng kaniyang kaluwalhatian.

越南语

Ðấng ấy làm của cầm về cơ nghiệp chúng ta, cho đến kỳ chuộc lấy những kẻ mà ngài đã được để khen ngợi sự vinh hiển ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

kung ang sinoman nga ay malinis sa alin man sa mga ito, ay magiging sisidlang ikapupuri, pinakabanal, marapat gamitin ng mayari, nahahanda sa lahat ng gawang mabuti.

越南语

vậy, ai giữ mình cho khỏi những điều ô uế đó, thì sẽ như cái bình quí trọng, làm của thánh, có ích cho chủ mình và sẵn sàng cho mọi việc lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at upang itaas ka sa lahat ng bansa na kaniyang nilikha, sa ikapupuri, at sa ikababantog, at sa ikararangal; at upang ikaw ay maging isang banal na bayan sa panginoon mong dios, gaya ng kaniyang sinabi.

越南语

để ngài ban cho ngươi sự khen ngợi, danh tiếng, và sự tôn trọng trổi hơn mọi dân mà ngài đã tạo, và ngươi trở nên một dân thành cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, y như ngài đã phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,779,329 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認