您搜索了: kultura ng bansang vietnam (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

kultura ng bansang vietnam

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

kultura ng bansang haiti

越南语

haiti văn hóa của đất nước này

最后更新: 2015-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang bunga ng iyong lupa, at lahat ng iyong gawa ay kakanin ng bansang di mo nakikilala; at ikaw ay mapipighati at magigipit na palagi:

越南语

một dân tộc mà ngươi chưa hề biết sẽ ăn lấy thổ sản và mọi công lao của ngươi; ngươi sẽ bị hiếp đáp và giày đạp không ngớt;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at inyong nakita ang lahat na ginawa ng panginoon ninyong dios sa lahat ng bansang ito dahil sa inyo; sapagka't ipinakipaglaban kayo ng panginoon ninyong dios.

越南语

các ngươi đã thấy mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho những dân tộc này mà ngài bắt qui phục các ngươi; vì ấy là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã chiến đấu cho các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at ang galit ng panginoon ay nagalab laban sa israel; at kaniyang sinabi, sapagka't sinalangsang ng bansang ito ang aking tipan na aking iniutos sa kanilang mga magulang, at hindi dininig ang aking tinig;

越南语

bởi cớ đó, cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va nổi phừng lên cùng y-sơ-ra-ên, và ngài phán rằng: vì dân tộc nầy có bội nghịch giao ước của ta đã truyền cho tổ phụ chúng nó, và vì chúng nó không có nghe lời phán ta,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

narito, ako'y magsusugo at kukunin ko ang lahat na angkan sa hilagaan, sabi ng panginoon, at ako'y magsusugo kay nabucodonosor na hari sa babilonia, na aking lingkod, at aking dadalhin sila laban sa lupaing ito, at laban sa mga nananahan dito, at laban sa lahat ng bansang ito sa palibot; at aking lubos na lilipulin sila, at gagawin ko silang katigilan, at kasutsutan, at mga walang hanggang kagibaan.

越南语

nầy, ta sẽ sai đòi mọi họ hàng phương bắc cùng đầy tớ ta là nê-bu-các-nết-sa, vua ba-by-lôn, đến nghịch cùng đất nầy, nghịch cùng dân cư nó, và các nước ở chung quanh. ta sẽ diệt hết chúng nó, làm chúng nó nên sự gở lạ, chê cười, và hoang vu đời đời. Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,934,904 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認