来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dahil dito ay mangagbigkis kayo ng kayong magaspang, kayo'y magsipanaghoy at magsipanangis; sapagka't ang mabangis na galit ng panginoon ay hindi humihiwalay sa atin.
vậy nên, các ngươi hãy thắt bao gai, khóc và than thở, vì cơn giận phừng phừng của Ðức giê-hô-va chưa lìa khỏi chúng ta đâu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mangagbigkis kayo ng kayong magaspang, at magsipanaghoy kayong mga saserdote; manambitan kayo, kayong mga tagapangasiwa ng dambana; halikayo, magsihiga kayo magdamag sa kayong magaspang, kayong mga tagapangasiwa ng aking dios: sapagka't ang handog na harina at ang inuming handog ay nahiwalay sa bahay ng inyong dios.
hỡi các thầy tế lễ, hãy nịt lưng và than khóc. hỡi các ngươi là kẻ làm việc ở bàn thờ, hãy thở than. hỡi kẻ chức dịch của Ðức chúa trời ta, hãy đến mặc áo bao gai mà nằm cả đêm! vì của lễ chay và lễ quán không được vào trong nhà Ðức chúa trời các ngươi!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: