您搜索了: makatatayo (他加禄语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

sapagka't dumating na ang dakilang araw ng kanilang kagalitan; at sino ang makatatayo?

越南语

vì ngày thạnh nộ lớn của ngài đã đến, còn ai đứng nổi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ikaw, ikaw ay katatakutan: at sinong makatatayo sa iyong paningin, sa minsang ikaw ay magalit?

越南语

chính mình chúa thật là đáng sợ; cơn giận chúa vừa nổi lên, ai đứng nổi trước mặt chúa?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

poot ay mabagsik, at ang galit ay mamumugnaw, nguni't sinong makatatayo sa harap ng paninibugho?

越南语

sự căm gan vốn hung dữ, và cơn giận như nước tràn ra; nhưng ai đứng nổi trước sự ghen ghét?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at mangagkakatisuran sila na parang nasa harap ng tabak, kahit walang humahabol: at hindi kayo makatatayo sa harap ng inyong mga kaaway.

越南语

người nầy vấp ngã trên người kia như trước ngọn gươm, vốn chẳng ai rượt đuổi theo họ; các ngươi không thể chịu nổi trước mặt quân thù nghịch mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

isang bayang malaki at mataas ng mga anak ng anaceo, na iyong nakikilala, at tungkol sa kanila ay narinig mong sinasabi, sinong makatatayo sa harap ng mga anak ni anac?

越南语

một dân to lớn và tác cao, là con cháu a-na-kim, mà ngươi đã biết, và có nghe mói rằng: "ai sẽ đương địch nổi trước mặt con cháu a-nác?"

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

他加禄语

at kaniyang ibibigay ang kanilang mga hari sa iyong kamay, at iyong papawiin ang kanilang pangalan sa silong ng langit: walang lalaking makatatayo doon sa harap mo, hanggang sa iyong malipol sila.

越南语

ngài sẽ phó các vua chúng nó vào tay ngươi, ngươi phải xóa danh các vua đó khỏi dưới trời, chẳng còn một ai chống cự trước mặt ngươi, cho đến chừng nào ngươi đã diệt chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at ang mga lalake sa beth-semes ay nagsabi, sino ang makatatayo sa harap ng panginoon, dito sa banal na dios? at sino ang kaniyang sasampahin mula sa atin?

越南语

bấy giờ, dân bết-sê-mết nói: ai có thể đứng nổi trước mặt giê-hô-va là Ðức chúa trời chí thánh? khi hòm lìa khỏi chúng ta, thì sẽ đi đến ai?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

at ako'y humanap ng lalake sa gitna nila, na makakagawa ng bakod, at makatatayo sa sira sa harap ko dahil sa lupain, upang huwag kong ipahamak; nguni't wala akong nasumpungan.

越南语

ta đã tìm một người trong vòng chúng nó, đặng xây lại tường thành, vì đất mà đứng chỗ sứt mẻ trước mặt ta, hầu cho ta không hủy diệt nó; song ta chẳng tìm được một ai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,920,113,307 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認