您搜索了: mangagpapasalamat (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

mangagpapasalamat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

lahat mong mga gawa ay mangagpapasalamat sa iyo oh panginoon; at pupurihin ka ng iyong mga banal.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, các công việc ngài sẽ ngợi khen ngài; những người thánh ngài cũng sẽ chúc tụng ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

sa dios ay naghahambog kami buong araw, at mangagpapasalamat kami sa iyong pangalan magpakailan man. (selah)

越南语

hằng ngày chúng tôi đã khoe mình về Ðức chúa trời, lại sẽ cảm tạ danh chúa đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

lahat ng mga hari sa lupa ay mangagpapasalamat sa iyo, oh panginoon, sapagka't kanilang narinig ang mga salita ng iyong bibig.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, các vua thế gian sẽ cảm tạ ngài, vì họ đã nghe những lời của miệng ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

sa gayo'y kaming iyong bayan at mga tupa sa pastulan mo mangagpapasalamat sa iyo magpakailan man: aming ipakikilala ang iyong kapurihan sa lahat ng mga lahi.

越南语

còn chúng tôi là dân sự chúa, và là bầy chiên của đồng cỏ chúa, chúng tôi sẽ cảm tạ chúa mãi mãi; từ đời nầy qua đời kia chúng tôi sẽ truyền ra sự ngợi khen chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

aking ipaaalaala ang iyong pangalan sa lahat ng sali't saling lahi: kaya't ang mga bayan ay mangagpapasalamat sa iyo magpakailan-kailan man.

越南语

tôi sẽ làm cho danh ngài được nhắc lại trong các đời; vì cớ ấy các dân tộc sẽ cảm tạ ngài đời đời không thôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,640,937 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認