您搜索了: pinagiginhawa (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

pinagiginhawa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

at siya'y tumalagang hanapin ang dios sa mga kaarawan ni zacharias, na siyang maalam sa pangitain sa dios: at habang kaniyang hinahanap ang panginoon, pinagiginhawa siya ng dios.

越南语

trong đời xa-cha-ri, là người thông hiểu các dị tượng của Ðức chúa trời, thì Ô-xia rắp lòng tìm kiếm Ðức chúa trời; và người tìm kiếm bao lâu; thì Ðức chúa trời khiến cho người đặng may mắn bấy lâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,375,312 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認