您搜索了: sobra ka na!!!! sumusobra kana!!!! (他加禄语 - 越南语)

他加禄语

翻译

sobra ka na!!!! sumusobra kana!!!!

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

matulog ka na

越南语

最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:

他加禄语

ilang taon ka na

越南语

veitnam

最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

baliw ka na talaga

越南语

baliw

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ilokano of matulog ka na

越南语

ilokano of sleep ka na

最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

sige na nga, panalo ka na.

越南语

bạn ạ, bạn thắng rồi.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at nagkakatiwala ka na ikaw ay tagaakay ng mga bulag, ilaw ng mga nasa kadiliman,

越南语

khoe mình làm người dẫn đường cho kẻ mù, làm sự sáng cho kẻ ở nơi tối tăm,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

humawak ka ng kalasag at ng longki, at tumayo ka na pinaka tulong sa akin.

越南语

xin hãy cầm lấy khiên nhỏ và lớn, chổi-dậy đặng giúp đỡ tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

lumigtas ka na parang usa sa kamay ng mangangaso, at parang ibon sa kamay ng mamimitag.

越南语

hỡi giải cứu mình khỏi người như con hoàng dương thoát khỏi tay thợ săn, như con chim thoát khỏi tay kẻ đánh rập.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

magingat ka na huwag mong ihahandog ang iyong handog na susunugin sa alinmang dakong iyong makikita:

越南语

khá coi chừng, chớ dâng của lễ thiêu mình trong những nơi nào ngươi thấy;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

kaya't mawawalan ka na ng maghahagis ng pisi na panukat sa pamamagitan ng sapalaran sa kapisanan ng panginoon.

越南语

cho nên trong hội của Ðức giê-hô-va, ngươi sẽ không có một người nào đặng bắt thăm giăng dây. chúng nó nói tiên tri rằng: các ngươi đừng nói tiên tri.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

magmadali ka, oh dios, na iligtas mo ako; magmadali ka na tulungan mo ako, oh panginoon.

越南语

Ðức chúa trời ôi! xin mau mau giải cứu tôi; Ðức giê-hô-va ôi! xin mau mau giúp đỡ tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at sinabi ng hari, sinomang magsabi sa iyo ng anoman, dalhin mo sa akin, at hindi ka na niya gagalawin pa.

越南语

vua tiếp: nếu có ai hăm dọa ngươi nữa, hãy dẫn nó đến ta. nó được chẳng còn dám đụng đến ngươi đâu nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ano pa't hindi ka na alipin, kundi anak; at kung anak, ay tagapagmana ka nga sa pamamagitan ng dios.

越南语

dường ấy, người không phải là tôi mọi nữa, bèn là con; và nếu ngươi là con, thì cũng là kẻ kế tự bởi ơn của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ako, ako nga, ay siyang umaaliw sa inyo: sino ka na natatakot sa tao na mamamatay at sa anak ng tao na gagawing parang damo;

越南语

ta, chính ta, là Ðấng yên ủi các ngươi. ngươi là ai, mà sợ loài người hay chết, sợ con trai loài người là kẻ sẽ trở nên như cỏ?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang parusa sa iyong kasamaan ay naganap, oh anak na babae ng sion, hindi ka na niya dadalhin pa sa pagkabihag: kaniyang dadalawin ang iyong kasamaan, oh anak na babae ng edom; kaniyang ililitaw ang iyong mga kasalanan.

越南语

hỡi con gái si-ôn, sự phạt tội lỗi mầy đã trọn, ngài không đày mầy đi làm phu tù nữa! hỡi con gái Ê-đôm, ngài sẽ thăm phạt tội mầy; phô bày gian ác mầy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,955,665,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認