您搜索了: говорить (俄语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

俄语

越南语

信息

俄语

Говорить

越南语

nói

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

俄语

Иисус, продолжая говорить им притчами, сказал:

越南语

Ðức chúa jêsus lại phán ví dụ cùng chúng nữa, rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Позволяет говорить с иностранцами на вашем родном языкеname

越南语

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

俄语

И продолжал Господь говорить к Ахазу, и сказал:

越南语

Ðức giê-hô-va lại phán cùng a-cha rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Внимай, Иов, слушай меня, молчи, и я буду говорить.

越南语

hỡi gióp, hãy chăm chỉ nghe tôi; khá làm thinh, thì tôi sẽ nói.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

К Богу должно говорить: я потерпел, больше не буду грешить.

越南语

vì có người nào bao giờ nói với Ðức chúa trời rằng: "tôi đã mang chịu sửa phạt tôi, tôi sẽ không làm ác nữa;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

俄语

Я буду говорить тебе, слушай меня; я расскажу тебе, что видел,

越南语

tôi sẽ dạy ông, ông hãy nghe tôi; tôi sẽ thuật cho ông điều tôi đã thấy,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

и внутренности мои будут радоваться, когда уста твои будут говорить правое.

越南语

phải, chánh ruột gan ta sẽ hớn hở khi miệng con nói điều ngay thẳng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

И сердце легкомысленных будет уметь рассуждать; и косноязычные будут говорить ясно.

越南语

lòng của người hớp tớp sẽ hiểu sự khôn ngoan; lưỡi của người cà lăm sẽ nói dễ và rõ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Внимай, небо, я буду говорить; и слушай, земля, слова уст моих.

越南语

hỡi trời, hãy lắng tai, tôi sẽ nói; và đất, hãy nghe những lời của miệng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

время раздирать, и время сшивать; время молчать, и время говорить;

越南语

có kỳ xé rách, và có kỳ may; có kỳ nín lặng, có kỳ nói ra;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Опротивела душе моей жизнь моя; предамся печали моей; буду говорить в горести души моей.

越南语

linh hồn tôi đã chán ngán sự sống tôi; tôi sẽ buông thả lời than thở của tôi, tôi sẽ nói vì cơn cay đắng của lòng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

тогда начнут говорить горам: падите на нас! и холмам: покройте нас!

越南语

bấy giờ, người ta sẽ nói với núi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta! với gò rằng: hãy che chúng ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Уверовавших же будут сопровождать сии знамения: именем Моим будут изгонять бесов; будут говорить новыми языками;

越南语

vậy những kẻ tin sẽ được các dấu lạ nầy: lấy danh ta mà trừ quỉ; dùng tiếng mới mà nói;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

俄语

Моя мама говорит по-английски недостаточно хорошо.

越南语

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,157,984 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認