来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
В пример злострадания и долготерпения возьмите, братия мои, пророков, которые говорили именем Господним.
hỡi anh em, hãy lấy các đấng tiên tri đã nhơn danh chúa mà nói, làm mẫu mực về sự chịu khổ và nhịn nhục cho mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
во время долготерпения Божия, к показанию правды Его в настоящее время, да явится Он праведным и оправдывающимверующего в Иисуса.
trong buổi ngài nhịn nhục; tức là ngài đã tỏ ra sự công bình ngài trong thời hiện tại, tỏ ra mình là công bình và xưng công bình kẻ nào tin đến Ðức chúa jêsus.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Или пренебрегаешь богатство благости, кротости и долготерпения Божия, не разумея, что благость Божия ведеттебя к покаянию?
hay là ngươi khinh dể sự dư dật của lòng nhơn từ, nhịn nhục, khoan dung ngài, mà không nhận biết lòng nhơn từ của Ðức chúa trời đem ngươi đến sự ăn năn sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Итак облекитесь, как избранные Божии, святые и возлюбленные, в милосердие, благость, смиренномудрие, кротость, долготерпение,
vậy anh em là kẻ chọn lựa của Ðức chúa trời, là người thánh và rất yêu dấu của ngài, hãy có lòng thương xót. hãy mặc lấy sự nhơn từ, khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: