您搜索了: bogatstva (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

bogatstva

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

u kojem su sva bogatstva mudrosti i spoznaje skrivena.

越南语

mà trong ngài đã giấu kín mọi sự quí báu về khôn ngoan thông sáng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

mudrošæu svojom i razborom nateèe bogatstva, riznicu napuni srebrom i zlatom!

越南语

ngươi đã được giàu có bởi sự khôn ngoan và thông sáng của mình; đã thâu chứa vàng bạc trong kho tàng ngươi;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

dobro je ime bolje od velika bogatstva, i bolja je naklonost od srebra i zlata.

越南语

danh tiếng tốt còn hơn tiền của nhiều; và ơn nghĩa quí hơn bạc và vàng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ali nadošle brige vremenite, zavodljivost bogatstva i ostale požude uguše rijeè te ona ostane bez ploda.

越南语

song sự lo lắng về đời nầy, sự mê đắm về giàu sang, và các sự tham muốn khác thấu vào lòng họ, làm cho nghẹt ngòi đạo, và trở nên không trái.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

zbog bogatstva tvoga golemog èak i taršiš s tobom trgovaše, plaæajuæi srebrom i gvožðem, olovom i kositrom trg tvoj.

越南语

những dân ở thành ta-rê-si buôn bán với mầy đủ mọi thứ của cải, lấy bạc, sắt, thiếc, chì mà đổi đồ hàng hóa của mầy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

dajem ti tajna blaga i skrivena bogatstva, da bi spoznao da sam ja jahve koji te zovem po imenu, bog izraelov.

越南语

ta sẽ ban vật báu chứa trong nơi tối, của cải chứa trong nơi kín cho ngươi, để ngươi biết rằng chính ta, là Ðức giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, đã lấy tên ngươi gọi ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

gdje je mnogo bogatstva, mnogo je i gotovana, pa kakva je korist od toga gospodaru, osim što ga oèima gleda?

越南语

kẻ tham tiền bạc chẳng hề chán lắc tiền bạc; kẻ ham của cải chẳng hề chán về hoa lợi. Ðiều đó cũng là sự hư không.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

udalji od mene licemjernu i lažnu rijeè; ne daj mi siromaštva ni bogatstva: hrani me kruhom mojim dostatnim;

越南语

xin dan xa khỏi tôi sự lường gạt và lời dối trá; chớ cho tôi nghèo khổ, hoặc sự giàu sang; hãy nuôi tôi đủ vật thực cần dùng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"i ja vama kažem: napravite sebi prijatelje od nepoštena bogatstva pa kad ga nestane da vas prime u vjeène šatore."

越南语

còn ta nói cho các ngươi: hãy dùng của bất nghĩa mà kết bạn, để khi của ấy hết đi, họ tiếp các ngươi vào nhà đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

da se ohrabre srca njihova, povezana u ljubavi, te se vinu do svega bogatstva, punine shvaæanja, do spoznanja otajstva božjega - krista,

越南语

hầu cho lòng những kẻ ấy được yên ủi, và lấy sự yêu thương mà liên hiệp, đặng có nhiều sự thông biết đầy dẫy chắc chắn, đến nỗi có thể hiểu sự mầu nhiệm của Ðức chúa trời, tức là Ðấng christ,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

dajem ti mudrost i znanje. ali ti dajem i bogatstva, blaga i slave kakve nije imao nijedan kralj što bješe prije tebe i kakve neæe imati ni oni koji doðu poslije tebe."

越南语

nên ta đã ban sự khôn ngoan và tri thức cho ngươi; ta lại sẽ ban cho ngươi sự giàu có, của cải, tôn vinh, đến đỗi các vua trước ngươi không hề có như vậy, và sau ngươi cũng sẽ chẳng có vua nào được như thế.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

ruka moja kao gnijezda zgrabi bogatstva naroda. kao što se kÓupe ostavljena jaja, zemlju svu sam pokupio i nikog ne bi krilima da zalepeæe, kljun otvori, zapijuèe."

越南语

tay ta đã tìm được của cải các dân như bắt ở chim, vơ vét cả đất như lượm trứng đã bỏ; chẳng có ai đập cánh, mở mỏ, hay là kêu hót!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

a sada æu ti otkriti istinu. evo: još æe tri kralja ustati za perziju: èetvrti æe biti bogatiji od svih ostalih, pa kad se zbog svoga bogatstva osili, sve æe podiæi protiv kraljevstva grèkoga.

越南语

bây giờ ta sẽ cho ngươi biết sự chơn thật. nầy, còn có ba vua trong nước phe-rơ-sơ sẽ dấy lên, lại vua thứ tư có nhiều của cải hơn hết thảy; và khi của cải làm cho vua đó nên mạnh, thì người xui giục mọi người nghịch cùng nước gờ-réc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,444,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認