您搜索了: egipatsku (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

egipatsku

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

ali i vraèari uèiniše tako svojim vraèanjem, te žabe navališe na egipatsku zemlju.

越南语

sông sẽ sanh đông đúc ếch nhái, bò lên vào cung điện, phòng ngủ, và trên giường người, vào nhà đầy tớ và dân sự ngươi, trong lò bếp, cùng nơi nhồi bột làm bánh của ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

aron pruži svoju ruku povrh egipatskih voda, i žabe iziðoše i prekriše zemlju egipatsku.

越南语

nếu ngươi không tha cho đi, nầy ta sẽ giáng tai nạn ếch nhái khắp bờ cõi ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

za jutarnje straže pogleda jahve iz stupa od ognja i oblaka na egipatsku vojsku i u njoj stvori zbrku.

越南语

vả, đến canh sáng, Ðức giê-hô-va ở trong lòng trụ mây và lửa, nhìn ra thấy trại quân Ê-díp-tô, bèn làm cho họ phải rối loạn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

mojsije pruži ruku prema nebu i spusti se gusta tmina na svu zemlju egipatsku: tri je dana trajala.

越南语

vậy, môi-se giơ tay mình lên trời, bèn có sự tối tăm rất dày trong ba ngày tại xứ Ê-díp-tô;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

tuèa je mlatila, kroz nju munje parale. strahota se takva nije oborila na zemlju egipatsku otkako su ljudi u njoj.

越南语

vả, có mưa đá sa xuống và lửa cháy rất mạnh pha lộn với, đến nỗi từ khi xứ Ê-díp-tô lập quốc đến giờ, chẳng có giống như vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

stoga bog povede narod zaobilaznim putem, kroz pustinju prema crvenome moru. izraelci su napustili zemlju egipatsku naoružani od glave do pete.

越南语

cho nên Ðức chúa trời dẫn chúng đi vòng theo đường trong đồng vắng, về hướng biển-dỏ. dân y-sơ-ra-ên cầm khí giới ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

'kad zemlju egipatsku opustošim, kad bude opljaèkano što je na njoj, kad udarim sve žitelje njezine, znat æe da sam ja jahve.

越南语

khi ta sẽ khiến đất Ê-díp-tô thành ra nơi hoang vu hủy phá, và đất ấy vị vét sạch cả của mình trước đã đầy dẫy, khi ta sẽ đất hết thảy dân sự nó, thì chúng nó sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

tada reèe jahve jošui: "danas skidoh s vas sramotu egipatsku." i prozva se ono mjesto gilgal sve do naših dana.

越南语

bấy giờ, Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê rằng: ngày nay ta đã cất khỏi các ngươi sự xấu hổ của xứ Ê-díp-tô. nên người ta gọi chỗ ấy là ghinh-ganh cho đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

tada reèe jahve mojsiju: "pruži ruku povrh zemlje egipatske da navale skakavci na egipatsku zemlju i pojedu sve bilje što još ostade nakon tuèe!"

越南语

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: hãy giơ tay ngươi ra trên xứ Ê-díp-tô, đặng khiến cào cào tràn lên xứ đó, cắn xả rau cỏ và mọi vật chi trên đất mưa đá còn chừa lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

krv neka oznaèuje kuæe u kojima vi budete. gdje god spazim krv, proæi æu vas; tako æete vi izbjeæi bièu zatornomu kad se oborim na zemlju egipatsku."

越南语

huyết bôi trên nhà các ngươi ở, sẽ dùng làm dấu hiệu; khi ta hành hại xứ Ê-díp-tô, thấy huyết đó, thì sẽ vượt qua, chẳng có tai nạn hủy diệt các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

i bit æe malo onih koji æe izbjeæi maèu i vratiti se iz egipatske zemlje u zemlju judejsku. onda æe sav ostatak judejski, svi koji doðoše u zemlju egipatsku da ondje žive, spoznati èija rijeè vrijedi, moja ili njihova.

越南语

chỉ có một số rất ít người sẽ được thoát khỏi gươm dao, từ đất Ê-díp-tô trở về trong đất giu-đa; và mọi người giu-đa còn sót lại, tức những kẻ đã đến đặng trú ngụ trong đất Ê-díp-tô nầy, thì sẽ biết lời nào được nghiệm, lời của ta hay là lời của chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

da, doæi æe i udarit æe na zemlju egipatsku: tko je za smrt, u smrt! tko za izgnanstvo, u izgnanstvo! tko za maè, pod maè!

越南语

vua ấy sẽ đến, đánh đất Ê-díp-tô; những kẻ phải chết thì làm cho chết, những kẻ phải bị phu tù thì bắt làm phu tù, những kẻ phải bị gươm giáo thì cho gươm giáo!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"pruži ruku prema nebu", rekne jahve mojsiju, "pa neka se tmina spusti na egipatsku zemlju, tmina koja æe se moæi opipati."

越南语

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: hãy giơ tay ngươi lên trời, hầu cho trên xứ Ê-díp-tô có sự tối tăm dày đến nỗi người ta rờ đụng đến được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,498,775 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認