您搜索了: elizabeta (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

elizabeta

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

no nisu imali djeteta jer elizabeta bijaše nerotkinja, a oboje veæ poodmakle dobi.

越南语

hai người không có con, vì Ê-li-sa-bét son sẻ, và cả hai đều cao tuổi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

nakon tih dana zatrudnje elizabeta, njegova žena. krila se pet mjeseci govoreæi:

越南语

khỏi ít lâu, vợ người là Ê-li-sa-bét chịu thai, ẩn mình đi trong năm tháng, mà nói rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

Èim elizabeta zaèu marijin pozdrav, zaigra joj èedo u utrobi. i napuni se elizabeta duha svetoga

越南语

vả, Ê-li-sa-bét vừa nghe tiếng ma-ri chào, con nhỏ trong lòng liền nhảy nhót; và Ê-li-sa-bét được đầy Ðức thánh linh,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

u dane heroda, kralja judejskoga, bijaše neki sveæenik imenom zaharija iz razreda abijina. Žena mu bijaše od kæeri aronovih, a ime joj elizabeta.

越南语

trong đời hê-rốt, vua nước giu-đê, có một thầy tế lễ, về ban a-bi-a, tên là xa-cha-ri; vợ người là Ê-li-sa-bét, thuộc về chi phái a-rôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

no anðeo mu reèe: "ne boj se, zaharija! uslišana ti je molitva: žena æe ti elizabeta roditi sina. nadjenut æeš mu ime ivan.

越南语

nhưng thiên sứ nói cùng người rằng: hỡi xa-cha-ri, đừng sợ, vì lời cầu nguyện ngươi đã được nhậm rồi. Ê-li-sa-bét vợ ngươi, sẽ sanh một con trai, ngươi khá đặt tên là giăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,132,951 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認