来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
progovorih opet i upitah ga: "to su one dvije maslinove granèice koje kroz dvije zlatne cijevi dolijevaju ulje?"
ta lại cất tiếng nói cùng người lần thứ hai mà rằng: hai nhánh ô-li-ve ở kề bên hai ống vòi vàng, có dầu vàng chảy ra, là gì?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bijae i drugi orao, velik i velikih krila, gusta perja. i gle, èokot k njemu ilje prui, k njemu upravi granèice svoje da ga natapa bolje od tla u koje bi zasaðen.
nhưng có một chim ưng lớn khác, cánh lớn, lông nhiều; nầy, gốc nho từ chỗ đất mình đã được trồng, căng rễ ra và ngả nhành hướng về nó, hầu cho chim ưng ấy đến tưới mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
uze palmove granèice i iziðe mu u susret. vikahu: "hosana! blagoslovljen onaj koji dolazi u ime gospodnje! kralj izraelov."
bèn lấy những lá kè ra đón ngài, và reo lên rằng: hô-sa-na! chúc phước cho Ðấng nhơn danh chúa mà đến, là vua của y-sơ-ra-ên!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式