您搜索了: izvanredno (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

izvanredno

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

djevojka je bila izvanredno lijepa; njegovala je kralja i služila mu, ali je on ne upozna.

越南语

người gái trẻ này rất là lịch sự. nàng săn sóc và hầu hạ vua; nhưng vua không thân cận nàng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

zatim rekoše svoj zajednici izraelskoj: "zemlja kroz koju smo prošli da je istražimo izvanredno je dobra.

越南语

hai người nói cùng cả hội dân y-sơ-ra-ên rằng: xứ mà chúng tôi đã đi khắp đặng do thám thật là một xứ rất tốt;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

zahvaljivati moramo bogu uvijek za vas, braæo, kao što dolikuje jer izvanredno raste vaša vjera i množi se ljubav svakoga od vas prema drugima,

越南语

hỡi anh em, chúng tôi phải vì anh em cảm tạ Ðức chúa trời luôn luôn; điều đó là phải lắm, vì đức tin anh em rất tấn tới, và lòng yêu thương của mỗi người trong hết thảy anh em đối với nhau càng ngày càng thêm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a jednoga dana predveèe usta david sa svoje postelje i prošeta se po krovu svoje palaèe. opazi s krova ženu gdje se kupa. ta žena bijaše izvanredno lijepa.

越南语

một buổi chiều kia, Ða-vít chổi dậy khỏi giường mình, đi dạo chơi trên nóc đền vua, bèn thấy một người nữ đương tắm; người nữ ấy rất là lịch sự.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

zaželjeh tada saznati istinu o èetvrtoj nemani, onoj koja se razlikovaše od svih drugih, bila izvanredno strašna, imala gvozdene zube i mjedene pandže i koja je žderala i mrvila i nogama gazila što preostajaše;

越南语

bấy giờ ta muốn biết lẽ thật về con thú thứ tư, là con khác với hết thảy các con khác, rất dữ tợn, răng thì bằng sắt, móng thì bằng đồng, nó cắn nuốt, nghiền nát, và có gì còn lại thì giày đạp dưới chơn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

zatim, u noænim viðenjima, pogledah, kad eno: èetvrta neman, strahovita, užasna, izvanredno snažna: imaše velike gvozdene zube; ona žderaše, mrvljaše, a što preostade, gazila je nogama. razlikovala se od prijašnjih nemani i imaše deset rogova.

越南语

sau ta lại nhìn xem trong sự hiện thấy ban đêm, nầy, một con thú thứ tư, dữ tợn, rất mạnh và có sức lắm. con thú đó có những răng lớn bằng sắt; nó nuốt ăn và nghiền nát, dùng chơn giày đạp vật gì còn lại, nó khác với các con thú đã đến trước, và có mười sừng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,013,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認