您搜索了: kradljivac (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

kradljivac

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

ta i sami dobro znate da dan gospodnji dolazi baš kao kradljivac u noæi.

越南语

vì chính anh em biết rõ lắm rằng ngày của chúa sẽ đến như kẻ trộm trong ban đêm vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ali vi, braæo, niste u tami, da bi vas dan mogao zaskoèiti kao kradljivac:

越南语

nhưng, hỡi anh em, anh em chẳng phải ở nơi tối tăm, nên nỗi ngày đó đến thình lình cho anh em như kẻ trộm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"a ovo znajte: kad bi domaæin znao u koji èas kradljivac dolazi, ne bi dao prokopati kuæe.

越南语

hãy biết rõ, nếu chủ nhà hay kẻ trộm đến giờ nào, thì sẽ tỉnh thức, chẳng để cho nó đào ngạch nhà đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

tek neka nitko od vas ne trpi kao ubojica, ili kradljivac, ili zloèinac, ili makar i kao nametljivac;

越南语

trong anh em chớ có ai chịu khổ như kẻ giết người, như kẻ trộm cướp, như kẻ hung ác, như kẻ thày lay việc người khác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a ovo znajte: kad bi domaæin znao o kojoj straži kradljivac dolazi, bdio bi i ne bi dopustio potkopati kuæe.

越南语

hãy biết rõ, nếu người chủ nhà đã hay canh nào kẻ trộm sẽ đến, thì tỉnh thức, không để cho đào ngạch nhà mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

kradljivac dolazi samo da ukrade, zakolje i pogubi. ja doðoh da život imaju, u izobilju da ga imaju."

越南语

kẻ trộm chỉ đến để cướp giết và hủy diệt; còn ta đã đến, hầu cho chiên được sự sống và được sự sống dư dật.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

to ne reèe zbog toga što mu bijaše stalo do siromaha, nego što bijaše kradljivac: kako je imao kesu, kradom je uzimao što se u nju stavljalo.

越南语

người nói vậy, chẳng phải là cho kẻ nghèo đâu, song vì người vốn là tay trộm cướp, và giữ túi bạc, trộm lấy của người ta để ở trong.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"zaista, zaista, kažem vam: tko god u ovèinjak ne ulazi na vrata, nego negdje drugdje preskaèe, kradljivac je i razbojnik.

越南语

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, kẻ nào chẳng bởi cửa mà vào chuồng chiên, nhưng trèo vào trước nơi khác, thì người đó là trộm cướp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

"prodajte što god imate i dajte za milostinju! naèinite sebi kese koje ne stare, blago nepropadljivo na nebesima, kamo se kradljivac ne približava i gdje moljac ne rastaèe.

越南语

hãy bán gia tài mình mà bố thí. hãy sắm cho mình túi không hư, và của báu không hề hao kém ở trên trời, là nơi kẻ trộm không đến gần, sâu mọt không làm hư nát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,771,299 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認