来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ta i sami dobro znate da dan gospodnji dolazi ba kao kradljivac u noæi.
vì chính anh em biết rõ lắm rằng ngày của chúa sẽ đến như kẻ trộm trong ban đêm vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ali vi, braæo, niste u tami, da bi vas dan mogao zaskoèiti kao kradljivac:
nhưng, hỡi anh em, anh em chẳng phải ở nơi tối tăm, nên nỗi ngày đó đến thình lình cho anh em như kẻ trộm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"a ovo znajte: kad bi domaæin znao u koji èas kradljivac dolazi, ne bi dao prokopati kuæe.
hãy biết rõ, nếu chủ nhà hay kẻ trộm đến giờ nào, thì sẽ tỉnh thức, chẳng để cho nó đào ngạch nhà đâu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tek neka nitko od vas ne trpi kao ubojica, ili kradljivac, ili zloèinac, ili makar i kao nametljivac;
trong anh em chớ có ai chịu khổ như kẻ giết người, như kẻ trộm cướp, như kẻ hung ác, như kẻ thày lay việc người khác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a ovo znajte: kad bi domaæin znao o kojoj strai kradljivac dolazi, bdio bi i ne bi dopustio potkopati kuæe.
hãy biết rõ, nếu người chủ nhà đã hay canh nào kẻ trộm sẽ đến, thì tỉnh thức, không để cho đào ngạch nhà mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kradljivac dolazi samo da ukrade, zakolje i pogubi. ja doðoh da ivot imaju, u izobilju da ga imaju."
kẻ trộm chỉ đến để cướp giết và hủy diệt; còn ta đã đến, hầu cho chiên được sự sống và được sự sống dư dật.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
to ne reèe zbog toga to mu bijae stalo do siromaha, nego to bijae kradljivac: kako je imao kesu, kradom je uzimao to se u nju stavljalo.
người nói vậy, chẳng phải là cho kẻ nghèo đâu, song vì người vốn là tay trộm cướp, và giữ túi bạc, trộm lấy của người ta để ở trong.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"zaista, zaista, kaem vam: tko god u ovèinjak ne ulazi na vrata, nego negdje drugdje preskaèe, kradljivac je i razbojnik.
quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, kẻ nào chẳng bởi cửa mà vào chuồng chiên, nhưng trèo vào trước nơi khác, thì người đó là trộm cướp.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"prodajte to god imate i dajte za milostinju! naèinite sebi kese koje ne stare, blago nepropadljivo na nebesima, kamo se kradljivac ne pribliava i gdje moljac ne rastaèe.
hãy bán gia tài mình mà bố thí. hãy sắm cho mình túi không hư, và của báu không hề hao kém ở trên trời, là nơi kẻ trộm không đến gần, sâu mọt không làm hư nát.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式