您搜索了: ljubljena (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

ljubljena

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

ne varajte se, braæo moja ljubljena!

越南语

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

budite dakle nasljedovatelji božji kao djeca ljubljena

越南语

vậy anh em hãy trở nên kẻ bắt chước Ðức chúa trời như con cái rất yêu dấu của ngài;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

svjesni smo, braæo od boga ljubljena, vašeg izabranja

越南语

hỡi anh em được Ðức chúa trời yêu dấu, chúng tôi biết anh em là kẻ được lựa chọn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

znajte, braæo moja ljubljena! svatko neka bude brz da sluša, spor da govori, spor na srdžbu.

越南语

hỡi anh em yêu dấu, anh em biết điều đó: người nào cũng phải mau nghe mà chậm nói, chậm giận;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

stoga, braæo moja ljubljena i željkovana, radosti moja i vijenèe moj, tako - èvrsto stojte u gospodinu.

越南语

vậy thì, hỡi anh em rất yêu rất thiết, là sự vui mừng và mão triều thiên cho tôi, kẻ rất yêu dấu ơi, hãy đứng vững trong chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

mi pak moramo uvijek zahvaljivati bogu za vas, braæo od gospodina ljubljena, što vas je od poèetka odabrao za spasenje, posveæenjem u duhu i vjerom u istinu.

越南语

hỡi anh em yêu dấu của chúa, còn như chúng tôi, phải vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời không thôi, vì vừa lúc ban đầu, ngài đã chọn anh em bởi sự nên thánh của thánh linh, và bởi tin lẽ thật, đặng ban sự cứu rỗi cho anh em.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

Èujte, braæo moja ljubljena: nije li bog one koji su svijetu siromašni izabrao da budu bogataši u vjeri i baštinici kraljevstva što ga je obeæao onima koji ga ljube?

越南语

hỡi anh em rất yêu dấu, hãy nghe nầy: Ðức chúa trời há chẳng lựa kẻ nghèo theo đời nầy đặng làm cho trở nên giàu trong đức tin, và kế tự nước ngài đã hứa cho kẻ kính mến ngài hay sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a oni kojima su gospodari vjernici, neka ih ne cijene manje zato što su braæa, nego neka im još više služe jer ti koji primaju njihovo dobroèinstvo vjernici su i ljubljena braæa. to nauèavaj i preporuèuj!

越南语

ai có chủ là tín đồ, thì không nên lấy cớ anh em mà khinh dể, nhưng phải càng hầu việc hơn, vì kẻ được công của mình là tín đồ và người rất yêu dấu. Ðó là điều con phải dạy dỗ khuyên bảo họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,539,472 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認