您搜索了: neopoziva (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

neopoziva

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

a kralj: "dobro ja znam da želite dobiti na vremenu jer znate da je moja odluka neopoziva.

越南语

vua rằng: ta biết chắc các ngươi tìm cách để huỡn thì giờ, vì các ngươi thấy sự ấy đã ra khỏi ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

o kralju, potvrdi tu zabranu i potpiši naredbu da bude neopoziva prema nepromjenljivom medijsko-perzijskom zakonu!"

越南语

vậy vua Ða-ri-út bèn ký tên lập cấm lịnh đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

sobom se samim kunem, iz mojih usta izlazi istina, rijeè neopoziva, da æe se preda mnom prignuti svako koljeno, mnome æe se svaki jezik zaklinjati

越南语

ta đã chỉ mình mà thề, lời công bình ra từ miệng ta sẽ chẳng hề trở lại: mọi đầu gối sẽ quì trước mặt ta, mọi lưỡi sẽ chỉ ta ma thề.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

aron i njegovi sinovi neka ga postavljaju u Šator sastanka izvan zavjese što zaklanja svjedoèanstvo da gori pred jahvom od veèeri do jutra. neka je to neopoziva naredba za izraelske naraštaje."

越南语

trong hội mạc, ở ngoài màn, trước hòm bảng chứng, a-rôn cùng các con trai người sẽ lo sửa soạn đèn, hầu cho trước mặt Ðức giê-hô-va đèn cháy luôn luôn từ tối cho đến sáng. Ấy là một luật đời đời cho dòng dõi dân y-sơ-ra-ên phải giữ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

ovako govori jahve: "za tri zloèina damaska, za èetiri zloèina, odluka je neopoziva: jer su vrhli gilead cijepom željeznim,

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của Ða-mách đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó, vì chúng nó đã lấy đồ đập lúa bằng sắt mà đập ga-la-át.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

ovako govori jahve: "za tri zloèina gaze, za èetiri zloèina, odluka je neopoziva: jer odvedoše sve u izgnanstvo i edomu predadoše,

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của ga-xa đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó; vì chúng nó đã đem hết dân sự đi làm phu tù mà nộp cho Ê-đôm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

ovako govori jahve: "za tri zloèina amonovih sinova, za èetiri zloèina, odluka je neopoziva: jer parahu trudnice gileadske da rašire granice svoje,

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của con cái am-môn đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó, vì chúng nó đã mổ bụng đờn bà chửa của ga-la-át đặng mở rộng bờ cõi mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

kralj odgovori i reèe zvjezdarima: "moja je odluka neopoziva: ako mi ne kažete što sam snio i što san znaèi, bit æete rastrgani u komade, a vaše æe kuæe postati smetišta.

越南语

vua trả lời cho những người canh-đê rằng: sự ấy đã ra khỏi ta. nếu các ngươi không nói cho ta biết chiêm bao đó thể nào và lời giải nó làm sao, thì các ngươi sẽ bị phân thây, nhà các ngươi sẽ trở nên đống phân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,745,605,049 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認