您搜索了: obraæenjem (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

obraæenjem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

da s blagošæu preodgaja protivnike, ne bi li ih bog podario obraæenjem te spoznaju istinu

越南语

dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Ðức chúa trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

jer žalost po božju raða neopozivo spasonosnim obraæenjem, a žalost svjetovna raða smræu.

越南语

vì sự buồn rầu theo ý Ðức chúa trời sanh ra sự hối cải, và sự hối cải dẫn đến sự rỗi linh hồn; về sự đó người ta chẳng hề ăn năn, còn sự buồn rầu theo thế gian sanh ra sự chết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

njega bog desnicom svojom uzvisi za zaèetnika i spasitelja da obraæenjem podari izraela i oproštenjem grijeha.

越南语

Ðức chúa trời đã đem Ðấng ấy lên bên hữu ngài, làm vua và cứu chúa, để ban lòng ăn năn và sự tha tội cho dân y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,441,742 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認