您搜索了: odmetnièki (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

odmetnièki

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

i ne boj ih se i ne plaši, jer oni su rod odmetnièki!"

越南语

ta làm cho trán ngươi cứng như kim cương, cứng hơn đá lửa. Ðừng sợ và đừng run rẩy vì bộ mặt chúng nó, dầu chúng nó là nhà bạn nghịch mặc lòng!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

govori im moje rijeèi, poslušali oni ili ne poslušali, jer rod su odmetnièki.

越南语

vậy, ngươi khá đem lời ta nói cùng chúng nó, dầu nghe, dầu chẳng khứng nghe; vì chúng nó rất là bạn nghịch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ovo je narod odmetnièki, sinovi lažljivi, sinovi koji neæe da slušaju zakon jahvin.

越南语

dân nầy là bội nghịch, là con cái nói dối, con cái không muốn nghe luật pháp Ðức giê-hô-va;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

i jezik æu ti zalijepiti za nepce te æeš onijemjeti i neæeš ih više karati, jer su rod odmetnièki.

越南语

ta sẽ khiến lưỡi ngươi dính vào cửa họng ngươi: ngươi sẽ câm, không quở trách chúng nó được; vì chúng nó là nhà bạn nghịch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"sine èovjeèji, zapita li te dom izraelov, dom odmetnièki: 'Što to radiš?'

越南语

hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên, là nhà bạn nghịch ấy, há chẳng từng hỏi ngươi rằng: ngươi làm gì?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

pobunili smo se i zanijekali jahvu, odmetnuli se od boga svojega, govorili podlo, odmetnièki, mrmljali u srcu rijeèi lažljive.

越南语

chúng tôi đã bạn nghịch, chối Ðức giê-hô-va, và trở lòng chẳng theo Ðức chúa trời mình. chúng tôi nói sự bạo ngược và phản loạn, cưu mang những lời giả dối trong lòng và nói ra!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"sine èovjeèji! ti boraviš u rodu odmetnièkom koji ima oèi, a ne vidi, uši ima, a ne èuje, jer su rod odmetnièki.

越南语

hỡi con người, ngươi ở giữa nhà bạn nghịch, chúng nó có mắt để thấy mà không thấy, có tai để nghe mà không nghe; vì ấy là nhà bạn nghịch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

zato, sine èovjeèji, spremi izgnanièki zavežljaj i njima na oèi obdan se seli: seli se iz svojega mjesta u drugo, ne bi li uvidjeli da su rod odmetnièki.

越南语

vậy, hỡi con người, ngươi khá sửa soạn đồ vật dời đi, và dời đi giữa ban ngày cho chúng nó xem. trước mắt chúng nó hãy từ nơi ngươi ở mà dời đi chỗ khác; chúng nó dầu là nhà bạn nghịch có lẽ sẽ nghĩ lại chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a ti, sine èovjeèji, poslušaj što æu ti sada reæi: ne budi odmetnik kao što su oni rod odmetnièki! otvori usta i progutaj što æu ti sada dati!"

越南语

nhưng, hỡi con người, hãy nghe điều ta phán cùng ngươi; chớ bạn nghịch như nhà nổi loạn ấy; hãy mở miệng, ăn lấy vật ta ban cho.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

neka se poduzmu istraživanja u ljetopisima tvojih oèeva: u tim æeš ljetopisima naæi i utvrditi da je ovaj grad odmetnièki grad, nesretan za kraljeve i pokrajine i da su se u njemu od davnine dizale bune. zato je ovaj grad bio razoren.

越南语

đặng người ta tra khảo trong sử ký các tổ phụ của vua: tất sẽ tìm thấy trong sách sử ký đó và biết rằng cái thành nầy vốn một cái thành phản nghịch, gây thiệt hại cho các vua và nước; từ thuở xưa, người ta hay làm loạn ở đó; bởi cớ ấy thành nầy đã bị phá hoang.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a kad ti ja progovorim, otvorit æu ti usta i ti æeš im reæi: ovako govori jahve gospod! i tko hoæe slušati, neka sluša, a tko neæe, neka ne sluša, jer su rod odmetnièki.

越南语

nhưng khi ta phán cùng ngươi, ta sẽ mở miệng ngươi, và ngươi khá bảo chúng nó rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: ai nghe, hãy nghe; ai không nghe, thì đừng nghe! vì chúng nó là nhà bạn nghịch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,990,788 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認