您搜索了: okaljati (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

okaljati

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

neka ne ulazi nijednom mrtvacu; ne smije se okaljati ni za svojim ocem ni za svojom majkom.

越南语

ngươi chớ đi đến cùng một kẻ chết, chớ vì cha hay mẹ mà làm mình ra ô uế.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

i svojom sestrom, djevicom, koja mu je takoðer najbliža, jer nije bila udata, može se okaljati.

越南语

và vì chị em ruột mình còn đồng trinh, chưa chồng, thì người được vì chị em đó làm cho mình ra ô uế.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

daniel je u srcu odluèio da se neæe okaljati kraljevim jelima i vinom s njegova stola, pa zamoli dvorjanièkog starješinu da ga poštedi te se ne okalja.

越南语

vả, Ða-ni-ên quyết định trong lòng rằng không chịu ô uế bởi đồ ngon vua ăn và rượu vua uống, nên cầu xin người làm đầu hoạn quan để đừng bắt mình phải tự làm ô uế.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

dovest æu, evo, na te tuðince najnasilnije meðu narodima. isukat æe maèeve na mudrost ti divnu, i ljepotu æe ti okaljati,

越南语

cho nên, nầy, ta sẽ khiến những người ngoại quốc hung bạo hơn hết trong các dân, nổi dậy nghịch cùng ngươi; chúng nó sẽ rút gươm nghịch cùng sự khôn sáng hoa mĩ ngươi, và làm ô uế sự vinh hiển ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

k mrtvacu neka ne prilaze da se ne okaljaju; samo za ocem i za majkom, za sinom i kæerju, za bratom i sestrom još neudatom smiju se okaljati.

越南语

chẳng có một ai trong chúng nó được đến gần thây kẻ chết, e bị ô uế chăng; song le, thầy tế lễ có thể bị ô uế vì cha mình, vì mẹ mình, vì một người anh em, hay là vì một người chị em không chồng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

njegovo mrtvo tijelo neka ne ostane na stablu preko noæi nego ga pokopaj istoga dana, jer je obješeni prokletstvo božje. tako neæeš okaljati svoje zemlje, koju ti jahve, bog tvoj, daje u baštinu.

越南语

thây nó chớ để treo trên trụ hình cách đêm, song phải chôn trong nội ngày đó; vì kẻ nào bị treo ắt bị Ðức chúa trời rủa sả. như vậy, ngươi chẳng làm ô uế đất mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,936,253 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認