您搜索了: podzemlje (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

podzemlje

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

a sruši se u podzemlje, u dubine provalije!"

越南语

nhưng ngươi phải xuống nơi âm phủ, sa vào nơi vực thẳm!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

njene noge silaze k smrti, a koraci vode u podzemlje.

越南语

chơn nó xuống chốn chết; bước nó đụng đến âm phủ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

da dušu njegovu spasi od jame i život mu od puta u podzemlje.

越南语

cứu linh hồn họ khỏi cái huyệt, và mạng sống khỏi bị gươm giết,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

u podzemlje vode putovi kroz njenu kuæu, dolje u odaje smrti.

越南语

nhà nàng là con đường của âm phủ, dẫn xuống các phòng của sự chết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ne, jahvu mrtvi ne hvale, nitko od onih što siðu u podzemlje.

越南语

kẻ chết hoặc kẻ xuống cõi nín lặng chẳng ngợi khen Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ako se na nebo popnem, ondje si, ako u podzemlje legnem, i ondje si.

越南语

nếu tôi lên trời, chúa ở tại đó, ví tôi nằm dưới âm-phủ, kìa, chúa cũng có ở đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

i ti kafarnaume! zar æeš se do neba uzvisiti? do u podzemlje æeš se strovaliti.

越南语

còn mầy, thành ca-bê-na-um, mầy sẽ được nhắc lên tận trời sao? không, sẽ bị hạ tới dưới âm phủ!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

smrt neka ih zaskoèi, živi nek' siðu u podzemlje jer im je pakost u stanu i srcu.

越南语

còn tôi kêu cầu cùng Ðức chúa trời, Ðức giê-hô-va ắt sẽ cứu tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a smrt i podzemlje bili su baèeni u jezero ognjeno. jezero ognjeno - to je druga smrt:

越南语

Ðoạn, sự chết và aâm phủ bị quăng xuống hồ lửa. hồ lửa là sự chết thứ hai.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

s uljem za molekom trèiš, s pomastima mnogim, nadaleko posla glasnike svoje, strovali ih u podzemlje.

越南语

ngươi đã đem dầu và gia thêm hương liệu dân cho vua kia; đã sai sứ giả mình đi phương xa; hạ mình xuống đến âm phủ!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

jer podzemlje ne slavi te, ne hvali te smrt; oni koji padnu u rupu u tvoju se vjernost više ne uzdaju.

越南语

nơi âm phủ chẳng ngợi khen ngài được, và sự chết chẳng tôn vinh ngài được; những kẻ đã xuống mồ rồi chẳng còn trông cậy sự thành thật của ngài nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

oholost se tvoja sruši u podzemlje i buka tvojih harfa; pod tobom je ležaj od truleži, a crvi tvoj su pokrivaè.

越南语

sự sang trọng với tiếng đờn cầm của ngươi đều xuống nơi âm phủ. một lớp dòi làm nệm cho ngươi, sâu bọ thì làm mền!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

da, podzemlje æe razvaliti ždrijelo, razjapit æe ralje neizmjerne da se u njih strmoglave odliènici mu i mnoštvo sa svom grajom i veseljem!

越南语

vậy nên sự ham muốn của âm phủ đã rộng thêm, hả miệng vô ngần, sự vinh hiển nó, dân chúng nó, sự sang trọng nó đều sa xuống đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

i ono, mišica njegova, i oni meðu narodima koji u hladu njegovu sjeðahu, siðoše s njim u podzemlje, k onima što maèem bijahu probodeni.

越南语

chúng nó cũng đã xuống với nó trong nơi âm phủ, kề những kẻ đã bị gươm giết, những kẻ ngày trước vốn là cánh tay của nó và ở dưới bóng nó giữa các dân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ali mu ti toga ne opraštaj, jer si èovjek razborit, i veæ æeš znati kako treba da postupiš te mu sijedu kosu s krvlju u podzemlje spremiš."

越南语

bây giờ, con chớ để nó khỏi phạt, vì con là khôn ngoan, biết thế nào phải xử nó: con khá làm cho đầu bạc nó dính máu mà xuống âm phủ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

gromotom pada njegova potresoh narode kad ga strmoglavih u podzemlje s onima što u jamu siðoše! i u podzemnom se kraju utješi sve drveæe edensko, najizabranije i najljepše u libanonu, sve što je vodu ispijalo.

越南语

ta làm cho các dân tộc nghe tiếng nó đổ xuống mà rúng động, khi ta quăng nó xuống đến âm phủ, với hết thảy những kẻ xuống trong hầm hố! bấy giờ mọi cây của Ê-đen, những cây rất xinh, những cây rất tốt của li-ban, hết thảy những cây ngày trước được nhiều nước tưới, đều được yên ủi trong nơi vực sâu của đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"i ti, kafarnaume! zar æeš se do neba uzvisiti? do u podzemlje æeš se strovaliti! doista, da su se u sodomi zbila èudesa koja su se dogodila u tebi, ostala bi ona do danas.

越南语

còn mầy, ca-bê-na-um là thành đã được cao tới trời, sẽ hạ xuống tới âm phủ! vì nếu các phép lạ đã làm giữa mầy, đem làm trong thành sô-đôm, thì thành ấy còn lại đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,738,483,231 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認