来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
svetkovao se tada u jeruzalemu blagdan posveæenja. bila je zima.
tại thành giê-ru-sa-lem có giữ lễ khánh thành đền thờ. bấy giờ là mùa đông;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nastojte oko mira sa svima! i oko posveæenja bez kojega nitko neæe vidjeti gospodina!
hãy cầu sự bình an với mọi người, cùng tìm theo sự nên thánh, vì nếu không nên thánh thì chẳng ai được thấy Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sedam dana ne odlazite s ulaza atora sastanka - do dana kad se navri rok vaega sveæenièkog posveæenja. jer sedam dana treba za vae posveæenje.
trong bảy ngày các ngươi không nên đi ra khỏi cửa hội mạc cho đến chừng nào những ngày phong chức mình được trọn rồi, vì việc phong chức các ngươi sẽ trải qua bảy ngày.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ako bi ostalo to mesa od sveæenièkog posveæenja ili to od onoga kruha do ujutro, spali na vatri. ne smije se pojesti jer je posveæeno."
nếu thịt lễ thiết lập và bánh còn dư lại đến ngày mai, ngươi hãy thiêu trong lửa, chớ nên ăn, vì là của đã biệt riêng ra thánh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nato pavao uze one ljude, sutradan se s njima zajedno posveti, uðe u hram, oglasi svretak dana posveæenja nakon kojih æe se za svakoga od njih prinijeti prinos.
phao-lô bèn đem bốn người cùng đi, vừa đến ngày sau, làm lễ tinh sạch cùng họ, rồi vào trong đền thờ, đặng tỏ ra ngày nào kỳ tinh sạch sẽ trọn, và dâng của lễ về mỗi người trong bọn mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
po ljudsku govorim zbog vae ljudske slabosti: kao to nekoæ predadoste udove svoje za robove neèistoæi i bezakonju - do bezakonja, tako sada predajte udove svoje za robove pravednosti - do posveæenja.
tôi nói theo cách loài người, vì xác thịt của anh em là yếu đuối. vậy, anh em từng đặt chi thể mình làm tôi sự ô uế gian ác đặng làm tội ác thể nào, thì bây giờ, hãy đặt chi thể mình làm tôi sự công bình đặng làm nên thánh cũng thể ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: