您搜索了: preljubnice (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

preljubnice

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

da te èuva od žene preljubnice, od tuðinke koja laskavo govori.

越南语

Ðể nó gìn giữ con khỏi dâm phụ khỏi đờn bà ngoại hay nói lời dua nịnh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

da te izbavi od preljubnice i od tuðinke koja laska rijeèima;

越南语

lại sự khôn ngoan sẽ cứu con khỏi dâm phụ, là người đờn bà lạ nói lời dua nịnh;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

duboka jama usta su preljubnice, i na koga se jahve srdi, pada onamo.

越南语

miệng của dâm phụ vốn là một cái hố sâu; ai bị Ðức giê-hô-va giận sẽ sa ngã vào đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

takav je put preljubnice: najede se, obriše usta i veli: "nisam sagriješila."

越南语

tánh nết người kỵ nữ cũng vậy: nàng ăn, rồi nàng lau miệng, và nói rằng: tôi có phạm tội ác đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

zato æe im pravednici suditi kao što se sudi preljubnicama i onima koji krv prolijevaju, jer - one su preljubnice, ruke su im okrvavljene.

越南语

vả, ấy là những người công bình sẽ đoán xét chúng nó, như người ta đoán xét đờn bà ngoại tình và đờn bà làm đổ máu; vì chúng nó là ngoại tình, và có máu trong tay chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

oèi su im pune preljubnice, nikako da se nasite grijeha; mame duše nepostojane, srce im je uvježbano u lakomstvu, prokleti sinovi!

越南语

cặp mắt chúng nó đầy sự gian dâm, chúng nó phạm tội không bao giờ chán, dỗ dành những người không vững lòng, chúng nó có lòng quen thói tham dục: ấy là những con cái đáng rủa sả.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,602,786 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認