来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
spomenuo se svih ti prinosnica, bila mu mila paljenica tvoja!
cầu xin ngài ban cho ngươi lòng ngươi ước ao, làm thành các điều toan tính của ngươi!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dodaj jo ulja i na nju stavi tamjana. to je rtva prinosnica.
đổ dầu vào và thêm nhũ hương. Ấy là của lễ chay.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
u komade je izlomi i po njima ulja polij: rtva je to prinosnica.
bẻ ra từ miếng và chế dầu trên. Ấy là của lễ chay.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a prinosnica neka bude efa po ovnu, a po jaganjcu koliko i kako tko moe i hin ulja po efi.
của lễ chay sẽ là một ê-pha theo con chiên đực, còn về các chiên con thì vua muốn dâng chi tùy sức, và mỗi ê-pha đèo một hin dầu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
bude li tvoja prinosnica kuhana u kotlui, neka bude od najboljeg brana, pripravljena s uljem.
nếu ngươi dùng vật chiên trong chảo lớn đặng làm của lễ chay, thì phải bằng bột mịn với dầu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
hranit æe se od rtava prinosnica, okajnica i naknadnica, i sve zavjetovano u izraelu njima pripada.
chúng nó sẽ nuôi mình bằng những của lễ chay, của lễ chuộc sự mắc lỗi, và của lễ chuộc tội; lại hễ vật chi khấn dâng bởi trong dân y-sơ-ra-ên thì sẽ thuộc về chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ako tvoj dar bude rtva prinosnica peèena na tavi, neka bude od najboljeg brana, neukvasana i u ulju zamijeena.
nếu ngươi dùng vật chiên trong chảo đặng làm của lễ chay, thì phải bằng bột mịn không pha men, nhồi với dầu,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a svaka rtva prinosnica, zamijeena s uljem ili nasuho, neka pripadne svim aronovim sinovima bez razlike!"
phàm của lễ chay, hoặc chế dầu, hoặc khô, phải cứ một mực phân cho các con trai a-rôn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
o blagdanima i svetkovinama neka se kao prinosnica prinese efa po juncu i efa po ovnu, a po jaganjcu koliko tko moe i hin ulja po efi.
trong các kỳ lễ và các ngày lễ trọng thể, của lễ chay sẽ là một ê-pha theo con bò đực, và về các chiên con thì vua muốn dâng chi tùy sức, mỗi một ê-pha đèo một hin dầu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nikakva rtva prinosnica koju bude prinosio jahvi neka ne bude prireðivana s kvasom, jer ne smije u kad saigati ni kvasa ni meda kao rtvu paljenicu.
hễ của lễ chay các ngươi dâng cho Ðức giê-hô-va, thì chớ dâng với men; vì các ngươi chớ dùng men hay mật xông với của lễ chi dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
njihova prinosnica, od najboljeg brana zamijeena s uljem, neka bude: tri desetine efe na junca, dvije desetine efe na ovna,
của lễ chay sẽ bằng bột lọc nhồi dầu; các ngươi phải dâng ba phần mười ê-pha về một con bò đực, hai phần mười ê-pha về con chiên đực,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nadalje, svaka rtva prinosnica to bude peèena u peæi, kao i svaka to bude zgotovljena u kotlui ili na tavi, neka pripadne sveæeniku koji je prinosi.
phàm của lễ chay nào, hoặc nấu trong lò, hoặc chiên trên chảo hay là nướng trên vĩ, thì thuộc về thầy tế lễ đã đứng dâng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
njihova prinosnica, od najboljeg brana zamijeena s uljem, neka bude: na pojedinog junca tri desetine efe, na pojedinoga ovna dvije desetine efe,
của lễ chay sẽ bằng bột lọc nhồi dầu, ba phần mười ê-pha về mỗi con bò đực, hai phần mười ê-pha về con chiên đực,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
na svoje odreðene blagdane prinesite to jahvi osim svojih zavjetnica i svojih dragovoljnih rtava, svojih paljenica, prinosnica, ljevanica i svojih prièesnica."
Ðó là những lễ vật mà các ngươi phải dâng cho Ðức giê-hô-va trong những ngày lễ trọng thể mình, đặng làm của lễ thiêu, của lễ chay, lễ quán, và làm của lễ thù ân, ngoài những của lễ hứa nguyện, và những của lễ lạc ý của các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
uz to rtva prinosnica neka bude: dvije desetine efe najboljeg brana zamijeena u ulju, kao paljena rtva jahvi na ugodan miris; a s njom ljevanica od vina neka bude èetvrt hina.
và dâng thêm một của lễ chay bằng hai phần mười bột lọc chế dầu, làm của lễ dùng lửa dâng lên, có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va, với một phần tư hin rượu, làm lễ quán.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sedmoga mjeseca, petnaestoga dana u mjesecu, neka o blagdanu isto toliko prinosi sedam dana: isto toliko okajnica, paljenica, prinosnica i ulja.'
ngày rằm tháng bảy về kỳ lễ, thẳng trong bảy ngày, vua cũng sẽ sắm những của lễ chuộc tội, của lễ thiêu, của lễ chay và dầu y như trước.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ako bude siromaan te ne mogne to priskrbiti, neka uzme samo jedno muko janje za rtvu naknadnicu i neka se ono prinese kao rtva prinosnica da se nad tim èovjekom izvri obred pomirenja. i neka uzme samo desetinu efe najboljeg brana zamijeena u ulju za rtvu prinosnicu, jedan log ulja,
nhưng nếu người đó nghèo nàn, không phương thế đủ dâng những lễ vật nầy, thì phải bắt một chiên con đực dùng làm của lễ chuộc sự mắc lỗi, dâng đưa qua đưa lại đặng làm lễ chuộc tội cho mình, một phần mười bột lọc chế dầu làm của lễ chay và một lót dầu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"to su blagdani jahvini koje imate sazvati - sveti zborovi odreðeni za prinoenje rtava u èast jahvi; rtava paljenica, prinosnica, rtava klanica i ljevanica; svaku na njezin pravi dan,
Ðó là những lễ trọng thể của Ðức giê-hô-va, mà các ngươi phải rao truyền là sự nhóm hiệp thánh, đặng dâng cho Ðức giê-hô-va những của lễ dùng lửa dâng lên, của lễ thiêu, của lễ chay, của lễ thù ân, lễ quán, vật nào đã định theo ngày nấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式