您搜索了: smilovanje (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

smilovanje

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

bog dade danielu te naðe dobrohotnost i smilovanje u dvorjanièkog starješine.

越南语

Ðức chúa trời khiến Ða-ni-ên được ơn và thương xót trước mặt người làm đầu hoạn quan.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

u gospoda je boga našega smilovanje i oproštenje jer smo se odmetnuli od njega

越南语

những sự thương xót và tha thứ đều thuộc về chúa là Ðức chúa trời chúng tôi; bởi chúng tôi đã bạn nghịch cùng ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

zar bog je zaboravio da se smiluje, ili je gnjevan zatvorio smilovanje svoje?"

越南语

tôi bèn nói: Ðây là tật nguyền tôi; nhưng tôi sẽ nhớ lại các năm về tay hữu của Ðấng chí cao.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

veliko je, o jahve, tvoje smilovanje: po odlukama svojim poživi me.

越南语

Ðức giê-hô-va ơi, sự thương xót ngài rất lớn; xin hãy khiến tôi được sống tùy theo luật lệ ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ne spominji se, protiv nas, grijeha otaca; neka nas pretekne smilovanje tvoje jer smo jadni i nevoljni.

越南语

xin chúa chớ nhớ lại mà kẻ cho chúng tôi các tội ác của tổ phụ chúng tôi; nguyện sự thương xót chúa mau mau đến đón rước chúng tôi, vì chúng tôi lấy làm khốn khổ vô hồi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,110,366 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認