来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zemlja æe se tresti, drhtati, kad se stanu uspinjati k babilonu svi naumi jahvini da pretvori zemlju babilonsku u pustinju nenastanjenu.
Ðất rúng động và sầu thảm, vì ý chỉ của Ðức giê-hô-va nghịch cùng ba-by-lôn đã đứng vững, để làm cho ba-by-lôn thành ra hoang vu không có dân ở.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i uranivi ujutro poènu se uspinjati na vrh brda govoreæi. "evo uzlazimo na mjesto o kojem je govorio jahve jer smo zgrijeili."
Ðoạn, dân sự dậy sớm đi lên chót núi mà nói rằng: chúng tôi đây sẽ đi lên tới chỗ Ðức giê-hô-va đã phán-hứa, vì chúng tôi có phạm tội.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ako nam reknu ovako: 'ne mièite se dok ne doðemo do vas', tada æemo se ustaviti na mjestu i neæemo se uspinjati k njima.
nếu chúng nó nói: hãy đợi chúng ta đến cùng các ngươi, thì chúng ta sẽ đứng lại chỗ mình và không lên đến cùng chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: