您搜索了: acostumava (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

acostumava

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

acostumava a seure a la cambra.

越南语

thông thường hắn sẽ ngồi ở thượng nghị viện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

acostumava a passar-se el dia assegut al jardí.

越南语

nó thường ngồi cả ngày trong vườn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

abans, acostumava a doblar el seu sou jugant a això.

越南语

lúc xưa, chú ấy luôn đặt gấp đôi khi chơi bài này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

la meva mare acostumava a dir: "ales fosques, paraules fosques".

越南语

mẹ tôi thường nói "cánh đen mang tin xấu".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

加泰罗尼亚语

lady arryn acostumava a explicar-me que vos éreu el seu puntal, lord royce.

越南语

phu nhân arryn vẫn thường bảo ta rằng ngài là ngọn núi của nàng ấy, ngài royce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

acostumava a beure des que el sol s'amagava fins que tornava a sortir, visitar tres cases de meuques cada nit, i perdre els diners del seu pare jugant.

越南语

ngài ấy thường uống từ lúc mặt trời lên tới khi mặt trời lặn, tới 3 nhà chứa trong một đêm, và nướng sạch tiền của cha mình vào bài bạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

100 persones van abordar, 500 peus sobre l'acostumo.

越南语

một trăm người đầu dưới chân trên, cách mặt đất 500 bộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,083,488 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認