您搜索了: exacte (加泰罗尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

exacte.

越南语

chính xác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

加泰罗尼亚语

sí, exacte.

越南语

phải, đúng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- sols...exacte.

越南语

- hãy....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- exacte. - i?

越南语

- anh ta phải làm thế, chính xác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

aspecte exacte

越南语

& hình thể tối đa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

加泰罗尼亚语

- justícia, exacte.

越南语

- công bằng, phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- exacte, que combinin amb...

越南语

- chính xác, để hợp với...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

imprimeix a la mida exacte:

越南语

in kích cỡ chính & xác:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

加泰罗尼亚语

i no me vas creure. exacte.

越南语

anh đã không tin tôi đúng thế

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

% 1 exacte +% 2 intervals =% 3 total

越南语

% 1 chính xác +% 2 phạm vị =% 3 tổng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

exacte. així mai sabran que els hem robat.

越南语

vậy là chúng không biết là bị ta xoáy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

exacte. no se n'adona o no li importa?

越南语

chưa cưới mà đã hết lãng mạn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- ¿un perfil exacte a les 4:00 d'avui?

越南语

- một hồ sơ cá nhân chính xác của 04:00 ngày hôm nay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- no, no, a l'orella no. - perquè... exacte.

越南语

- không, đừng hét vào tai cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- ets exactament a qui buscava.

越南语

vậy cậu chính xác là người tôi đang tìm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,059,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認