来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ara la reacció és exagerada ...
các cổ phiếu đang phản ứng quá mức và...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el nostre amor més profund, la nostra exagerada cremor, ara hem de sobreviure a una prova molt més dura, que dos amants han hagut de suportar, un examen de fe tan funesta com obscura.
tình thẳm sâu, nhuệ khí trào sôi, phải sinh tồn thử thách đắng môi, hơn tất thảy tình nhân đối lứa, một thách thức niềm tin chất chứa có tàn khốc, và cả tối tăm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- exagerant!
- phản ứng thái quá đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: