您搜索了: marxar (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

marxar

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

pots marxar.

越南语

anh cứ đi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

has de marxar.

越南语

anh phải đi ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

has de marxar!

越南语

Đưa cậu ta xuống!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- he de marxar.

越南语

phải đi rồi. gặp lại sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

has de marxar ara.

越南语

- anh làm cái gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

he de marxar, jay.

越南语

tôi phải đi rồi, jay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- em fa por marxar.

越南语

- con sợ phải đi lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- em deixes marxar?

越南语

- anh thả tôi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- hem de marxar ara! -

越南语

- chúng ta phai đi ngay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

encara no puc marxar.

越南语

anh chưa thể đi được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- no et deixarè marxar.

越南语

- tôi sẽ không để cậu đi đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

doncs et deixo marxar.

越南语

mũi tên đen chứ không phải xanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

hosento,monsieur,van marxar.

越南语

tôi xin lỗi, thưa ông, họ đã đi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

i l'heu deixat marxar?

越南语

và anh để cô ta đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- cap cas. sí, marxeu.

越南语

- không, không phải khách hàng đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,977,469 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認