来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
m'hi van obligar!
họ bắt thần làm thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
t'hi podria obligar.
-anh có thể lúc nào cũng giết em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no m'hi podeu obligar.
Ông không thể ép tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, no m'hi podeu obligar.
không, ông không thể ép tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, ens hi van obligar. a tots dos.
phải, họ bắt ép cả 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no el vas obligar a prendre drogues.
anh đâu có bắt anh ta chơi thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no pots obligar el teus treballadors a respirar...
chị không thể bắt nhân viên của mình hít khói thuốc--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- van obligar el noi a caminar davant seu.
bọn chúng bắt thằng bé đi đằng trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
m'hi van obligar! m'hi van obligar!
họ bắt thần làm thế mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no em vas a obligar a deixar-te morir de set.
bà không thể ép tôi để cho bà chết khát đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el president mao va obligar que els seus generals l'apreguessin.
nó được coi là các trò chơi hội đồng khó khăn nhất từng được hình thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seria una llàstima obligar-te a fer una cosa tant poc apropiada.
em rất ghét thấy anh phải làm chuyện không đúng đắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
això significa que ningú pot obligar a cersei a casar-se amb mi.
thế nghĩa là không ai ép được cerse lấy anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...era assegut al tron de ferro i el vareu obligar a baixar només havíeu de pujar uns esglaons quin error més trist.
hắn quá tuyệt... hắn là đã đưa sâu vào trong tới mức cô còn không biết về điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- però no obligatori.
- nhưng không bắt buộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: