来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
persones que pateixen per ell;
những người quan tâm đến cậu ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sempre són els innocents els que pateixen.
luôn luôn là những đứa trẻ lương thiện phải chịu khổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jo més aviat sóc de les que pateixen en silenci.
-tớ thật sự là kiểu người 'trầm lặng' đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- la pesta de les farinetes? - no la patiu al nord?
tôi không nghĩ là thái hậu sẽ cho tôi đi khỏi vương Đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: