来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
policia
cảnh sát
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
policia.
cảnh sát đây.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
policia!
scpd đây!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
la policia...
cảnh sát...
la policia?
cảnh sát á?
era un policia.
cậu ta từng là cảnh sát.
i la policia?
-còn cảnh sát thì?
cridarà la policia.
hắn sẽ báo cảnh sát.
- truco la policia.
- gọi cảnh sát. - cái gì cơ?
ets un policia increïble.
anh quả là một siêu cảnh sát.
era un policia, dorian.
từng là cảnh sát thôi, dorian.
- anomena a la policia.
kêu cảnh sát.
- prou, prou. no ets policia.
cô đâu phải là 1 thám tử.
continua controlant la policia.
tiếp tục theo dõi cảnh sát.
està tot bé amb la policia?
mọi chuyện với cảnh sát đã ổn thỏa chưa?
–he de trucar la policia.
- tôi nên gọi cảnh sát.
la policia el té en custòdia.
cảnh sát đã tạm giữ ông ta.
- algú podria trucar la policia.
- họ có thể gọi cớm.
- i vas trucar a la policia?
- và anh đã gọi cảnh sát sao?
hi ha dos cotxes de policia fora.
có hai chiếc xe cảnh sát bên ngoài.