来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
regeneració cel·lular accelerada.
kh năng tái tạo tế bào nhanh chóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah, tot això de la regeneració del teixit..
À, cả cái trò tái sinh mô đó--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
suprimiu el bolcat de memòria de l'informe després de la regeneració de la traça de la pila
xóa các thông tin lưu lại được khi chương trình gặp lỗi khỏi báo cáo sau khi đã ghi lại vết của ngăn xếp.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 2
质量:
no és tan fiable com un cor regenerat amb cèl·lules mare, però és un cor de gamma mitja alta.
tuy không độc lập bằng tế bào gốc tự phát triển, nhưng cũng là quả tim thượng trung lưu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: