您搜索了: regeneració (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

regeneració

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

regeneració cel·lular accelerada.

越南语

kh năng tái tạo tế bào nhanh chóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ah, tot això de la regeneració del teixit..

越南语

À, cả cái trò tái sinh mô đó--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

suprimiu el bolcat de memòria de l'informe després de la regeneració de la traça de la pila

越南语

xóa các thông tin lưu lại được khi chương trình gặp lỗi khỏi báo cáo sau khi đã ghi lại vết của ngăn xếp.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 2
质量:

加泰罗尼亚语

no és tan fiable com un cor regenerat amb cèl·lules mare, però és un cor de gamma mitja alta.

越南语

tuy không độc lập bằng tế bào gốc tự phát triển, nhưng cũng là quả tim thượng trung lưu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,647,871 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認